Công khai ĐKĐB Hoạt động GDNN
  11/06/2025
  1. GIẤY PHÉP HOẠT ĐỘNG GDNN
2. CSVC-TBDC ĐÀO TẠO – ĐỘI NGŨ NHÀ GIÁO
- Báo cáo đăng ký bổ sung hoạt động GDNN
3. CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
3.1 Quyết định ban hành chương trình đào tạo
3.2 Trình độ Cao đẳng
| STT | Mã ngành/nghề | Tên ngành/nghề đào tạo | Chương trình ĐT | Ghi chú | 
| 1 | 6510216 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | Xem chi tiết | |
| 2 | 6720301 | Điều dưỡng | Xem chi tiết | |
| 3 | 6720201 | Dược sỹ | Xem chi tiết | |
| 4 | 6720602 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | Xem chi tiết | |
| 5 | 6480205 | Tin học ứng dụng | Xem chi tiết | |
| 6 | 6480201 | Công nghệ thông tin | Xem chi tiết | |
| 7 | 6340202 | Tài chính ngân hàng | Xem chi tiết | |
| 8 | 6340301 | Kế toán | Xem chi tiết | |
| 9 | 6340404 | Quản trị kinh doanh | Xem chi tiết | |
| 10 | 6510104 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | Xem chi tiết | |
| 11 | 6850102 | Quản lý đất đai | Xem chi tiết | |
| 12 | 6210403 | Thiết kế nội thất | Xem chi tiết | |
| 13 | 6510101 | Công nghệ kỹ thuật kiến trúc | Xem chi tiết | |
| 14 | 6380201 | Dịch vụ pháp lý | Xem chi tiết | |
| 15 | 6810101 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | Xem chi tiết | |
| 16 | 6810201 | Quản trị khách sạn | Xem chi tiết | |
| 17 | 6810205 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | Xem chi tiết | |
| 18 | 6320108 | Quan hệ công chúng | Xem chi tiết | |
| 19 | 6340426 | Quản lý nhà đất | Xem chi tiết | 
Hot News
_png/500x130_fw_Mien-Nam-College-(Eng).png)
































_jpg/263x165_crop_thanh-pho-cho-cong-nghe-2-(1).jpg)
_jpg/263x165_crop_cong-nghe-tra-luong-cao-1-(1).jpg)




















































 
 
									 
 
									 
 
									 
 
									








