Từ vựng tiếng Anh liên quan đến bóng đá
16/11/2018
'Yellow card' hay 'scoreboard' là những từ có thể xuất hiện trong tin tức nước ngoài về trận đấu vòng bảng AFF giữa Việt Nam và Malaysia chiều 16/11.

|
Ảnh: Pinterest |
| STT | Từ vựng | Nghĩa |
| 1 | referee | trọng tài |
| 2 | whistle | còi |
| 3 | red card | thẻ đỏ |
| 4 | yellow card | thẻ vàng |
| 5 | tactics board | bảng phân tích chiến thuật |
| 6 | bench | băng ghế (dành cho ban huấn luyện và cầu thủ dự bị) |
| 7 | corner flag | cờ góc |
| 8 | captain's armband | băng đội trưởng |
| 9 | medal | huy chương |
| 10 | supporters scarf | khăn quàng của cổ động viên |
| 11 | stadium lights | đèn sân vận động |
| 12 | scoreboard | bảng tỷ số |
| 13 | ball | bóng |
| 14 | football's field | sân bóng đá |
| 15 | football goal | cầu gôn |
| 16 | goalkeeper | thủ môn |
| 17 | goalkeeper gloves | găng tay thủ môn |
| 18 | field player | cầu thủ trên sân |
| 19 | equipment | trang thiết bị (trong trường hợp này là trang phục bóng đá) |
| 20 | football cleats | giày đá bóng (loại giày đinh) |
| 21 | linesmen flag | cờ của trọng tài biên |
| 22 | trophy | chiếc cúp |
Hot News

