Danh sách kiểm tra năng lực tiếng anh đầu vào
02/10/2015
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | |||||||
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - KỸ THUẬT MIỀN NAM | |||||||
DANH SÁCH DỰ KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANH ĐẦU VÀO - NĂM 2015 | |||||||
BẬC CAO ĐẲNG HỆ CHÍNH QUY - KHÓA 08 (2015-2018) | |||||||
Thời gian: | 7 giờ 30' ngày 03/10/2015 | ||||||
STT | Mã SV | Họ | tên | Ngày sinh | Lớp | Phòng thi | Thi tại phòng |
1 | 3008090075 | Nguyễn Phương | An | 23/09/97 | 08CDDS2 | 1 | P.101 |
2 | 3008090192 | Huỳnh Thị | An | 20/11/97 | 08CDDS4 | 1 | P.101 |
3 | 3008100013 | Đặng Trần Bình | An | 06/10/97 | 08CDPL1 | 1 | P.101 |
4 | 3008100015 | Phạm Thị Thứ | An | 28/04/97 | 08CDPL1 | 1 | P.101 |
5 | 3008070056 | Ngô Thiện | An | 12/09/96 | 08CDQL1 | 1 | P.101 |
6 | 3008080043 | Nguyễn Thị Ngọc | Anh | 19/06/97 | 08CDDD1 | 1 | P.101 |
7 | 3008090153 | Lê Quốc Mỹ | Anh | 15/08/95 | 08CDDS3 | 1 | P.101 |
8 | 3008090183 | Nguyễn Thị Vân | Anh | 21/03/97 | 08CDDS3 | 1 | P.101 |
9 | 3008090130 | Trần Thị Kim | Anh | 26/09/97 | 08CDDS3 | 1 | P.101 |
10 | 3008090171 | Võ Tuấn | Anh | 23/03/97 | 08CDDS3 | 1 | P.101 |
11 | 3008090273 | Đỗ Thị Mai | Anh | 05/01/97 | 08CDDS4 | 1 | P.101 |
12 | 3008110008 | Trần Thị Đông | Anh | 13/10/97 | 08CDNT1 | 1 | P.101 |
13 | 3008070022 | Lê Hoàng | Anh | 01/03/97 | 08CDQL1 | 1 | P.101 |
14 | 3008040052 | Nguyễn Ngọc Phương | Anh | 01/01/97 | 08CDQT1 | 1 | P.101 |
15 | 3008040003 | Phạm Vũ Vân | Anh | 17/01/97 | 08CDQT1 | 1 | P.101 |
16 | 3008080031 | Hà Minh | Ánh | 02/10/97 | 08CDDD1 | 1 | P.101 |
17 | 3008100018 | Ngô Hoàng Ngọc | Ánh | 30/10/97 | 08CDPL1 | 1 | P.101 |
18 | 3008070002 | Phạm Hoàng Thế | Bảo | 09/04/97 | 08CDQL1 | 1 | P.101 |
19 | 3008090267 | Nguyễn Thị Ngọc | Bích | 02/01/97 | 08CDDS4 | 1 | P.101 |
20 | 3008040042 | Nguyễn Công Huy | Bình | 16/05/97 | 08CDQT1 | 1 | P.101 |
21 | 3008060006 | Lê Thái | Bình | 24/11/96 | 08CDXD1 | 1 | P.101 |
22 | 3008070006 | Phạm Thị Thảo | Bông | 23/09/97 | 08CDQL1 | 1 | P.101 |
23 | 3008090307 | Lê Thị Âu | Cẩm | 28/08/97 | 08CDDS5 | 1 | P.101 |
24 | 3008090230 | Nguyễn Ngọc Băng | Châu | 30/03/97 | 08CDDS4 | 1 | P.101 |
25 | 3008090094 | Phạm Thị Bích | Chi | 06/09/97 | 08CDDS2 | 1 | P.101 |
26 | 3008030015 | Nguyễn Kim | Chi | 12/01/97 | 08CDKT1 | 1 | P.101 |
27 | 3008030039 | Nguyễn Thị Kim | Chi | 12/10/96 | 08CDKT1 | 1 | P.101 |
28 | 3008090294 | Nguyễn Nhật | Chinh | 19/04/97 | 08CDDS5 | 1 | P.101 |
29 | 3008080035 | Lê Thị Kim | Cương | 14/08/97 | 08CDDD1 | 1 | P.101 |
30 | 3008090303 | Trịnh Xuân | Cương | 26/03/96 | 08CDDS5 | 1 | P.101 |
31 | 3008090054 | Trần Mạnh | Cường | 05/08/15 | 08CDDS2 | 1 | P.101 |
32 | 3008070031 | Huỳnh Xuân | Đại | 16/01/97 | 08CDQL1 | 1 | P.101 |
33 | 3008100021 | Hoàng Thị Thu | Đan | 16/10/95 | 08CDPL1 | 1 | P.101 |
34 | 3008090087 | Nguyễn Hải | Đăng | 21/11/97 | 08CDDS2 | 1 | P.101 |
35 | 3008080025 | Trần Thị Hồng | Đào | 13/10/97 | 08CDDD1 | 1 | P.101 |
1 | 3008090085 | Tạ Trúc | Đào | 16/03/97 | 08CDDS2 | 2 | P.101 |
2 | 3008090212 | Mai Lê Thị Anh | Đào | 05/11/96 | 08CDDS4 | 2 | P.101 |
3 | 3008090241 | Trần Thị Bích | Đào | 21/01/95 | 08CDDS4 | 2 | P.101 |
4 | 3008090314 | Nguyễn Thị | Đào | 10/03/97 | 08CDDS5 | 2 | P.101 |
5 | 3008090295 | Nguyễn Thị Hồng | Đào | 27/02/97 | 08CDDS5 | 2 | P.101 |
6 | 3008030011 | Lê Thị Hồng | Đào | 24/11/95 | 08CDKT1 | 2 | P.101 |
7 | 3008070050 | Nguyễn Thị Trúc | Đào | 26/04/96 | 08CDQL1 | 2 | P.101 |
8 | 3008010007 | Lương Minh | Đạo | 20/02/96 | 08CDTH1 | 2 | P.101 |
9 | 3008090163 | Lê Bá | Đạt | 07/04/97 | 08CDDS3 | 2 | P.101 |
10 | 3008090175 | Trần Tuấn | Đạt | 20/11/95 | 08CDDS3 | 2 | P.101 |
11 | 3008090102 | Nguyễn Thùy | Diễm | 08/05/97 | 08CDDS2 | 2 | P.101 |
12 | 3008040029 | Trần Thị | Diễm | 19/01/97 | 08CDQT1 | 2 | P.101 |
13 | 3008140006 | Huỳnh Thị Phúc | Diệu | 25/08/97 | 08CDKS1 | 2 | P.101 |
14 | 3008040023 | Mai Thị Bích | Diệu | 30/11/97 | 08CDQT1 | 2 | P.101 |
15 | 3008090222 | Nguyễn Quang | Định | 02/08/97 | 08CDDS4 | 2 | P.101 |
16 | 3008090073 | Cao Thị | Dung | 03/12/96 | 08CDDS2 | 2 | P.101 |
17 | 3008090066 | Định Thị Mỹ | Dung | 01/12/96 | 08CDDS2 | 2 | P.101 |
18 | 3008090246 | Đỗ Thị Mỹ | Dung | 10/08/97 | 08CDDS4 | 2 | P.101 |
19 | 3008090200 | Trần Thị | Dung | 02/02/97 | 08CDDS4 | 2 | P.101 |
20 | 3008090249 | Xích Nữ Ngọc | Dung | 15/08/96 | 08CDDS4 | 2 | P.101 |
21 | 3008030007 | Lê Thị Thanh | Dung | 06/06/97 | 08CDKT1 | 2 | P.101 |
22 | 3008030037 | Lê Thị Thùy | Dung | 21/12/97 | 08CDKT1 | 2 | P.101 |
23 | 3008070048 | Lê Thị Thùy | Dung | 10/03/96 | 08CDQL1 | 2 | P.101 |
24 | 3008040007 | Lê Thị Ngọc | Dung | 25/02/97 | 08CDQT1 | 2 | P.101 |
25 | 3008020014 | Bùi Thị Thu | Dung | 14/02/97 | 08CDTC1 | 2 | P.101 |
26 | 3008120001 | Phan Thị Bích | Dung | 25/09/97 | 08CDTK1 | 2 | P.101 |
27 | 3008090134 | Thái Anh | Dũng | 17/05/97 | 08CDDS3 | 2 | P.101 |
28 | 3008080036 | Nguyễn Thị Thùy | Dương | 14/03/97 | 08CDDD1 | 2 | P.101 |
29 | 3008090071 | Đoàn Ngọc | Dương | 21/02/97 | 08CDDS2 | 2 | P.101 |
30 | 3008100019 | Nguyễn Lâm Thùy | Dương | 24/09/97 | 08CDPL1 | 2 | P.101 |
31 | 3008110006 | Bùi Văn | Duy | 02/08/96 | 08CDNT1 | 2 | P.101 |
32 | 3008070035 | Trần Khánh | Duy | 08/02/96 | 08CDQL1 | 2 | P.101 |
33 | 3008090096 | Trần Thị Hoài | Duyên | 03/10/97 | 08CDDS2 | 2 | P.101 |
34 | 3008090115 | Lâm Mỹ | Duyên | 12/08/97 | 08CDDS3 | 2 | P.101 |
35 | 3008090269 | Lê Ngọc Mỹ | Duyên | 18/10/97 | 08CDDS4 | 2 | P.101 |
1 | 3008150008 | Nguyễn Thị Mỹ | Duyên | 09/06/97 | 08CDNH1 | 3 | P.201 |
2 | 3008070011 | Trần Thị Mỹ | Duyên | 23/02/97 | 08CDQL1 | 3 | P.201 |
3 | 3008010004 | Đặng Thị Ngọc | Duyên | 11/04/96 | 08CDTH1 | 3 | P.201 |
4 | 3008040013 | Lê Giàu | Em | 28/03/96 | 08CDQT1 | 3 | P.201 |
5 | 3008030003 | Nguyễn Thị Ngọc | Gấm | 10/05/93 | 08CDKT1 | 3 | P.201 |
6 | 3008030047 | Quảng Hoàng | Gia | 10/06/97 | 08CDKT1 | 3 | P.201 |
7 | 3008080061 | Trương Minh | Giang | 05/11/96 | 08CDDD1 | 3 | P.201 |
8 | 3008090089 | Đinh Nguyễn Trường | Giang | 26/01/97 | 08CDDS2 | 3 | P.201 |
9 | 3008090120 | Hồ Châu Huệ | Giang | 25/05/97 | 08CDDS3 | 3 | P.201 |
10 | 3008090164 | Hồ Thị | Giang | 16/09/97 | 08CDDS3 | 3 | P.201 |
11 | 3008090316 | Nguyễn Thị Hoàng | Giang | 11/12/95 | 08CDDS5 | 3 | P.201 |
12 | 3008030043 | Lê Thị Hà | Giang | 17/07/97 | 08CDKT1 | 3 | P.201 |
13 | 3008150007 | Trần Thanh | Giang | 12/07/97 | 08CDNH1 | 3 | P.201 |
14 | 3008090106 | Nguyễn Thị Bích | Hà | 10/02/97 | 08CDDS2 | 3 | P.201 |
15 | 3008100007 | Võ Thanh | Hà | 07/12/97 | 08CDPL1 | 3 | P.201 |
16 | 3008070033 | Dương Thị Thu | Hà | 15/09/97 | 08CDQL1 | 3 | P.201 |
17 | 3008140013 | Huỳnh Thị Ngọc | Hải | 12/02/97 | 08CDKS1 | 3 | P.201 |
18 | 3008060010 | Nguyễn Hoàng Minh | Hải | 01/01/96 | 08CDXD1 | 3 | P.201 |
19 | 3008030010 | Trần Nguyễn Ngọc | Hân | 06/06/97 | 08CDKT1 | 3 | P.201 |
20 | 3008090063 | Ngô Thị Mỹ | Hằng | 20/09/96 | 08CDDS2 | 3 | P.201 |
21 | 3008090081 | Nguyễn Thị Thanh | Hằng | 04/11/97 | 08CDDS2 | 3 | P.201 |
22 | 3008090124 | Đỗ Thị Thúy | Hằng | 10/12/97 | 08CDDS3 | 3 | P.201 |
23 | 3008090126 | Nguyễn Thiên Kim | Hằng | 17/08/97 | 08CDDS3 | 3 | P.201 |
24 | 3008090297 | Nguyễn Thị Kim | Hằng | 26/11/97 | 08CDDS5 | 3 | P.201 |
25 | 3008090310 | Phạm Thị | Hằng | 13/07/95 | 08CDDS5 | 3 | P.201 |
26 | 3008040038 | Thạch Thị Cẩm | Hằng | 24/02/97 | 08CDQT1 | 3 | P.201 |
27 | 3008080054 | Nguyễn Thị Mỹ | Hạnh | 15/06/97 | 08CDDD1 | 3 | P.201 |
28 | 3008030048 | Ngô Thị | Hạnh | 10/07/97 | 08CDKT1 | 3 | P.201 |
29 | 3008100022 | Phạm Thị Hồng | Hạnh | 16/07/97 | 08CDPL1 | 3 | P.201 |
30 | 3008090317 | Cao Nhật | Hào | 11/03/97 | 08CDDS5 | 3 | P.201 |
31 | 3008080045 | Phan Hoàng | Hảo | 04/01/97 | 08CDDD1 | 3 | P.201 |
32 | 3008080049 | Võ Thị Mỹ | Hảo | 23/06/97 | 08CDDD1 | 3 | P.201 |
33 | 3008060003 | Trần Đức | Hậu | 10/12/96 | 08CDXD1 | 3 | P.201 |
34 | 3008090215 | Nguyễn Thị Ngọc | Hiên | 24/03/97 | 08CDDS4 | 3 | P.201 |
35 | 3008090260 | Nguyễn Thị | Hiền | 06/10/97 | 08CDDS4 | 3 | P.201 |
1 | 3008090271 | Trần Thị Thu | Hiền | 27/04/97 | 08CDDS4 | 4 | P.201 |
2 | 3008150002 | Lê Thị Thu | Hiền | 26/05/97 | 08CDNH1 | 4 | P.201 |
3 | 3008100009 | Cao Thị | Hiền | 01/01/97 | 08CDPL1 | 4 | P.201 |
4 | 3008100028 | Vũ Thị Thanh | Hiền | 04/01/97 | 08CDPL1 | 4 | P.201 |
5 | 3008080009 | Nguyễn Minh | Hiếu | 16/09/82 | 08CDDD1 | 4 | P.201 |
6 | 3008090256 | Nguyễn Thị Ngọc | Hiếu | 16/02/97 | 08CDDS4 | 4 | P.201 |
7 | 3008090298 | Phan Đặng Thanh | Hiếu | 27/02/97 | 08CDDS5 | 4 | P.201 |
8 | 3008100003 | Nguyễn Trung | Hiếu | 05/10/97 | 08CDPL1 | 4 | P.201 |
9 | 3008070021 | Nguyễn Chí | Hiếu | 11/09/97 | 08CDQL1 | 4 | P.201 |
10 | 3008070010 | Nguyễn Thị Ngọc | Hiếu | 18/03/97 | 08CDQL1 | 4 | P.201 |
11 | 3008090043 | Đặng Thị Như | Hiểu | 22/09/95 | 08CDDS2 | 4 | P.201 |
12 | 3008090235 | Lê Thị | Hoa | 04/02/97 | 08CDDS4 | 4 | P.201 |
13 | 3008090262 | Lưu Tuyết | Hoa | 27/06/97 | 08CDDS4 | 4 | P.201 |
14 | 3008090091 | Huỳnh | Hòa | 30/03/96 | 08CDDS2 | 4 | P.201 |
15 | 3008070049 | Hoàng Việt | Hòa | 16/04/96 | 08CDQL1 | 4 | P.201 |
16 | 3008080051 | Phạm Thị Phú | Hoài | 09/08/97 | 08CDDD1 | 4 | P.201 |
17 | 3008090138 | Huỳnh Thị Thu | Hoài | 17/10/97 | 08CDDS3 | 4 | P.201 |
18 | 3008040001 | Nguyễn Thị Bích | Hoài | 05/09/96 | 08CDQT1 | 4 | P.201 |
19 | 3008090057 | Hồ Thị Kim | Hoàng | 19/09/96 | 08CDDS2 | 4 | P.201 |
20 | 3008090292 | Nguyển Hữu | Hoàng | 22/01/97 | 08CDDS5 | 4 | P.201 |
21 | 3008070034 | Trần Kim | Hoàng | 05/09/96 | 08CDQL1 | 4 | P.201 |
22 | 3008060018 | Thái Nhật | Hoàng | 07/10/97 | 08CDXD1 | 4 | P.201 |
23 | 3008090252 | Ngô Thị Cẩm | Hồng | 15/05/97 | 08CDDS4 | 4 | P.201 |
24 | 3008090319 | Tou Prong Ney | Hồng | 20/04/97 | 08CDDS5 | 4 | P.201 |
Other Articles
|