Danh sách môn học mở học kỳ 1 năm 2023 - 2024 (tháng 8 - 2023)
15/08/2023

Dưới đây là danh sách các môn học mở học kỳ 1 năm học 2023 - 2024 (bắt đầu học từ tháng 8 năm 2023). Sinh viên còn nợ môn chú ý theo dõi để đăng ký.

DANH SÁCH MÔN HỌC
 HK1 năm 2023 -  2024
STT Mã học phần Tên môn học Số tín chỉ Lớp học Ghi chú
1 0601000018 Anh văn chuyên ngành kế toán 3 15CDKT1  
2 0601000031 Bồi thường giải phóng mặt bằng 2 15CDQL1  
3 0601000036 Cấu tạo kiến trúc nội thất 3 15CDNT1  
4 0601000041 Chuyên đề Lập trình thiết bị di động 3 14CDCT1  
5 0601000043 Chuyên đề Thương mại điện tử 2 14CDCT1  
6 0601000078 Đồ án chuyên ngành (KT) 3 14CDKT1  
7 0601000082 Đồ án Định giá đất đai và Bất động sản 2 14CDQL1  
8 0601000083 Đồ án Giao đất, thu hồi đất 2 14CDQL1  
9 0601000097 Đồ án Quy hoạch sử dụng đất 2 14CDQL1  
10 0601000102 Đồ án trang trí cơ sở ngành 2 15CDNT1  
11 0601000106 Dược học cổ truyền 2 14CDDS2  
12 0601000108 Dược lâm sàng - DUOC 3 14CDDS2  
13 0601000123 Hệ thống thông tin kế toán 2 15CDKT1  
14 0601000126 Hệ thống văn bản và hồ sơ địa chính 2 15CDQL1  
15 0601000136 Kế toán ngân hàng (KT) 3 15CDKT1  
16 0601000139 Kế toán tài chính doanh nghiệp 3 15CDQT1  
17 0601000140 Kế toán tài chính doanh nghiệp 1 3 15CDKT1  
18 0601000141 Kế toán tài chính doanh nghiệp 2 3 15CDKT1  
19 0601000160 Kiểm toán 2 14CDKT1  
20 0601000169 Kinh tế vĩ mô 3 15CDKT1  
21 0601000169 Kinh tế vĩ mô 3 15CDQT1  
22 0601000223 Lý thuyết Dược lý 3 14CDDS2  
23 0601000249 Nguyên lý thiết kế nội thất 3 15CDNT1  
24 0601000253 Phần mềm kế toán 2 14CDKT1  
25 0601000272 Quản lý hành chính về đất đai 2 15CDQL1  
26 0601000275 Quản trị chất lượng 3 15CDQT1  
27 0601000280 Quản trị học 2 15CDQT1  
28 0601000327 Thị trường bất động sản 2 15CDQL1  
29 0601000338 Thực hành Dược lý 2 14CDDS2  
30 0601000342 Thực hành khai báo thuế 1 14CDKT1  
31 0601000356 Thực tập kỹ thuật viên (vẽ máy) 2 15CDNT1  
32 0601000366 Thực tập tốt nghiệp - TH 5 14CDCT1  
33 0601000369 Thực tập tốt nghiệp KT 5 14CDKT1  
34 0601000372 Thực tập tốt nghiệp QL 5 14CDQL1  
35 0601000381 Thương mại điện tử 2 15CDQT1  
36 0601000388 Tin học nội thất 3 (SketchUp) 3 15CDNT1  
37 0601000803 Vật liệu cơ khí 2 14CDOT1  
38 0601000818 Thực hành cơ khí 2 15CDOT1  
39 0601000818 Thực hành cơ khí 2 15CDOT2  
40 0601000822 Lý thuyết ô tô 3 15CDOT1  
41 0601000822 Lý thuyết ô tô 3 15CDOT2  
42 0601000833 An toàn lao động và môi trường 2 15CDOT1  
43 0601000833 An toàn lao động và môi trường 2 15CDOT2  
44 0601000841 Sổ sách kế toán 3 14CDKT1  
45 0601000846 Anh văn chuyên ngành 2 14CDOT1  
46 0601000848 Tin học ứng dụng AutoCad 2 15CDOT1  
47 0601000848 Tin học ứng dụng AutoCad 2 15CDOT2  
48 0601000850 Bố cục tạo hình nâng cao 3 15CDNT1  
49 0601000865 Bản đồ học và bản đồ địa chính 3 15CDQL1  
50 0601000867 Trắc địa địa chính 2 15CDQL1  
51 0601000868 Anh văn chuyên ngành 3 15CDQL1  
52 0601000871 Đảm bảo chất lượng thuốc 1 14CDDS2  
53 0601000876 Anh văn chuyên ngành 3 15CDQT1  
54 0601000886 Thực hành hệ thống điện và điều khiển tự động trên ô tô 2 14CDOT1  
55 0601000891 Đăng ký thống kê đất đai 2 15CDQL1  
56 0601000898 Quản lý tồn trữ thuốc 1 14CDDS2  
57 0601000906 Kiểm định và chuẩn đoán ô tô 2 14CDOT1  
58 0601000910 Cơ ứng dụng 2 15CDOT1  
59 0601000910 Cơ ứng dụng 2 15CDOT2  
60 0601000923 Thiết kế và Lập trình Web 3 14CDCT1  
61 0601000924 Lập trình trên Windows 3 14CDCT1  
62 0601000925 Hệ thống điều hòa không khí và Thiết bị tiện nghi trên ô tô 2 14CDOT1  
63 0601000927 Thực tập hệ thống điều khiển động cơ 2 14CDOT1  
64 0601000936 Thực hành động cơ 3 15CDOT1  
65 0601000936 Thực hành động cơ 3 15CDOT2  
66 0601000942 Thực hành ô tô 2 3 14CDOT1  
67 0601000955 Hình họa mỹ thuật 2 2 15CDNT1  
68 0601000965 Đầu tư và lập dự án đầu tư bất động sản 2 14CDQL1  
69 0601000966 Chính sách đất đai và quản lý phát triển nhà ở 3 14CDQL1  
70 0601000967 Lý thuyết kiểm nghiệm thuốc 2 14CDDS2  
71 0601000968 Thực hành kiểm nghiệm thuốc 1 14CDDS2  

 
Hotline:

(+84) 28 39893967

Admission Consultant

Admission Consultant

New Announces
Hot News
Top