Danh sách HSSV đăng ký dự lễ và nhận lễ phục
31/10/2015
Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật Miền Nam
Phòng Đào tạo
DANH SÁCH HSSV ĐĂNG KÝ DỰ LỄ TỐT NGHIỆP VÀ NHẬN LỄ PHỤC
| TT | Mã SV | Họ | tên | Lớp | Ghi chú |
| ĐỢT 1: Đúng 7.00' ngày 02/11/2015: HSSV có mặt tại Hội trường để dự Lễ tốt nghiệp (mặc sẵn lễ phục và ngồi theo sự sắp xếp của Ban Tổ chức) - Nhận Lễ phục tốt nghiệp: HSSV chưa nhận Lễ phục -> liên hệ Phòng QTTB để nhận Lễ phục trong ngày 31/10/2015 hoặc nhận tại Phòng 501 vào lúc 7 giờ 00 ngày 02/11/2015. - HSSV đến trễ giờ không được dự Lễ tốt nghiệp. |
|||||
| 1 | 3005080012 | Nguyễn Thị | Lan | 05CDDD1 | |
| 2 | 3005080013 | Nguyễn Thị Tuyết | Mai | 05CDDD1 | |
| 3 | 3005080015 | Hoàng Nguyễn Quỳnh | Lan | 05CDDS2 | |
| 4 | 3005030041 | Thân Thị Yến | Nhi | 05CDKT1 | |
| 5 | 3005030132 | Phạm Thị Thanh | Tâm | 05CDKT2 | |
| 6 | 2006080032 | Đào Kim | Ngân | 06TCDS1 | |
| 7 | 2006080093 | Nguyễn Thị Xuân | Nhi | 06TCDS1 | |
| 8 | 2006080096 | Lê Thu | Hằng | 06TCDS1 | |
| 9 | 2006030019 | Nguyễn Thị Ngọc | Thùy | 06TCKT1 | |
| 10 | 3005080008 | Vũ Thị | Hảo | 05CDDD1 | |
| 11 | 3005080010 | Phạm Thị Mai | Hoa | 05CDDD1 | |
| 12 | 3005080015 | Hoàng Tuyết | Nga | 05CDDD1 | |
| 13 | 3005080016 | Huỳnh Thị Yến | Nhi | 05CDDD1 | |
| 14 | 3005080017 | Trần Thu | Phượng | 05CDDD1 | |
| 15 | 3005080018 | Võ Thị Kim | Pho | 05CDDD1 | |
| 16 | 3005080022 | Trần Thị Thu | Sương | 05CDDD1 | |
| 17 | 3005080024 | Trần Trung | Tiến | 05CDDD1 | |
| 18 | 3005080025 | Nguyễn Thị Ngọc | Thơ | 05CDDD1 | |
| 19 | 3005080027 | Lâm Thị Kim | Phối | 05CDDD1 | |
| 20 | 3005080029 | Hoàng Thị Bích | Trang | 05CDDD1 | |
| 21 | 3005080007 | Phạm Thị | Hương | 05CDDD1 | |
| 22 | 3005080011 | Huỳnh Thúy | Kiều | 05CDDD1 | |
| 23 | 3005080023 | Phạm Thị Ngọc Thủy | Tiên | 05CDDD1 | |
| 24 | 3005080028 | Nguyễn Thị Thu | Trang | 05CDDD1 | |
| 25 | 3005080001 | H'Tep | Êban | 05CDDD1 | |
| 26 | 3005080019 | Trần Trọng | Phúc | 05CDDD1 | |
| 27 | 3005090011 | Phan Thu | Hương | 05CDDS1 | |
| 28 | 3005090012 | Ngô Thị Tuyết | Hồng | 05CDDS1 | |
| 29 | 3005090014 | Nguyễn Thị | Hường | 05CDDS1 | |
| 30 | 3005090015 | Mai Trần Ngọc | Hiền | 05CDDS1 | |
| 31 | 3005090016 | Phạm Minh | Hiền | 05CDDS1 | |
| 32 | 3005090017 | Nguyễn Thị | Hiền | 05CDDS1 | |
| 33 | 3005090019 | Huỳnh Thị Mỹ | Hòa | 05CDDS1 | |
| 34 | 3005090021 | Nguyễn Thị | Huyền | 05CDDS1 | |
| 35 | 3005090024 | Lê Thị Kim | Loan | 05CDDS1 | |
| 36 | 3005090025 | Nguyễn Thụy Phương | Loan | 05CDDS1 | |
| 37 | 3005090026 | Bùi Thị Phương | Mai | 05CDDS1 | |
| 38 | 3005090028 | Nguyễn Thị Trà | My | 05CDDS1 | |
| 39 | 3005090031 | Võ Tính | Nghĩa | 05CDDS1 | |
| 40 | 3005090032 | Huỳnh Lệ | Như | 05CDDS1 | |
| 41 | 3005090039 | Huỳnh Lê Anh | Thy | 05CDDS1 | |
| 42 | 3005090046 | Kiều Thị Thu | Thảo | 05CDDS1 | |
| 43 | 3005090048 | Trương Đức | Thiện | 05CDDS1 | |
| 44 | 3005090054 | Hồ Mỹ | Khuyên | 05CDDS1 | |
| 45 | 3005090055 | Hoàng Thị | Lan | 05CDDS1 | |
| 46 | 3005090056 | Tạ Thị | Lan | 05CDDS1 | |
| 47 | 3005090059 | Nguyễn Thị Bé | Phúc | 05CDDS1 | |
| 48 | 3005090064 | Trần Thị Cẩm | Tiên | 05CDDS1 | |
| 49 | 3005090065 | Phạm Quang | Tiến | 05CDDS1 | |
| 50 | 3005090069 | Lý Thu | Thảo | 05CDDS1 | |
| 51 | 3005090070 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | 05CDDS1 | |
| 52 | 3005090009 | Siêu Thị Ngọc | Hằng | 05CDDS1 | |
| 53 | 3005090063 | Dương Huỳnh | Tiên | 05CDDS1 | |
| 54 | 3005090001 | Trịnh Nam Kỳ | An | 05CDDS1 | |
| 55 | 3005090005 | Lê Thị Kiều | Duyên | 05CDDS1 | |
| 56 | 3005090007 | Huỳnh | Giao | 05CDDS1 | |
| 57 | 3005090008 | Thiều Thị Thu | Hằng | 05CDDS1 | |
| 58 | 3005090020 | Nguyễn Thị | Huế | 05CDDS1 | |
| 59 | 3005090034 | Nguyễn Thị Mỹ | Nhân | 05CDDS1 | |
| 60 | 3005090036 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | 05CDDS1 | |
| 61 | 3005090044 | Hồ Thị Huế | Thơ | 05CDDS1 | |
| 62 | 3005090061 | Phạm Văn | Quý | 05CDDS1 | |
| 63 | 3005090085 | Trần Thị Thùy | Chung | 05CDDS2 | |
| 64 | 3005090091 | Dương Thị | Hương | 05CDDS2 | |
| 65 | 3005090093 | Hoàng Thị Diễm | Hương | 05CDDS2 | |
| 66 | 3005090094 | Võ Ngọc | Hà | 05CDDS2 | |
| 67 | 3005090096 | Nguyễn Thị Ngọc | Hảo | 05CDDS2 | |
| 68 | 3005090098 | Đỗ Thị | Hạnh | 05CDDS2 | |
| 69 | 3005090099 | Đinh Thị Thúy | Hồng | 05CDDS2 | |
| 70 | 3005090101 | Lê Phúc | Hậu | 05CDDS2 | |
| 71 | 3005090104 | Phạm Thị Phương | Hiền | 05CDDS2 | |
| 72 | 3005090105 | Bùi Thị | Hiếu | 05CDDS2 | |
| 73 | 3005090107 | Nguyễn Thị | Hòa | 05CDDS2 | |
| 74 | 3005090111 | Hoàng | Kim | 05CDDS2 | |
| 75 | 3005090114 | Đào Thị Bão | Khuyên | 05CDDS2 | |
| 76 | 3005090116 | Tòng Thị | Liên | 05CDDS2 | |
| 77 | 3005090121 | Trần Thị Kim | Linh | 05CDDS2 | |
| 78 | 3005090122 | Võ Trúc | Linh | 05CDDS2 | |
| 79 | 3005090128 | Nguyễn Lê Hoa | Mai | 05CDDS2 | |
| 80 | 3005090130 | Phạm Thị Tuyết | Mi | 05CDDS2 | |
| 81 | 3005090133 | Trần Ngọc | Mỹ | 05CDDS2 | |
| 82 | 3005090135 | Trần Quang | Ninh | 05CDDS2 | |
| 83 | 3005090136 | Phùng Đặng Nhật | Ngọc | 05CDDS2 | |
| 84 | 3005090137 | Trần Quân | Ngọc | 05CDDS2 | |
| 85 | 3005090139 | Nguyễn Thị ý | Nhi | 05CDDS2 | |
| 86 | 3005090141 | Hoàng Thị Mỹ | Phương | 05CDDS2 | |
| 87 | 3005090142 | Trịnh Thị Bích | Phương | 05CDDS2 | |
| 88 | 3005090147 | Trần Thị Thanh | Trúc | 05CDDS2 | |
| 89 | 3005090148 | Huỳnh Thị Thanh | út | 05CDDS2 | |
| 90 | 3005090119 | Bùi Khánh | Linh | 05CDDS2 | |
| 91 | 3005090123 | Huỳnh Thị | Lợi | 05CDDS2 | |
| 92 | 3005090125 | Phan Thanh | Loan | 05CDDS2 | |
| 93 | 3005090127 | Hồ Thị Khánh | Ly | 05CDDS2 | |
| 94 | 3005090117 | Trần Thị Thùy | Linh | 05CDDS2 | |
| 95 | 3005090077 | Lê Thị Quế | Anh | 05CDDS2 | |
| 96 | 3005090151 | Nguyễn Thị Quỳnh | Chi | 05CDDS3 | |
| 97 | 3005090156 | Nguyễn Mộng | Quỳnh | 05CDDS3 | |
| 98 | 3005090157 | Phạm Thị | Quý | 05CDDS3 | |
| 99 | 3005090158 | Võ Thị Tú | Quyên | 05CDDS3 | |
| 100 | 3005090163 | Nguyễn Phước | Tùng | 05CDDS3 | |
| 101 | 3005090166 | Dương Thị Ngọc | Tuyền | 05CDDS3 | |
| 102 | 3005090172 | Bùi Thanh | Thới | 05CDDS3 | |
| 103 | 3005090176 | Nguyễn Thị Thanh | Thoa | 05CDDS3 | |
| 104 | 3005090179 | Nguyễn Văn | Trà | 05CDDS3 | |
| 105 | 3005090182 | Võ Ngọc Thùy | Trang | 05CDDS3 | |
| 106 | 3005090189 | Vũ Thị | Vân | 05CDDS3 | |
| 107 | 3005090211 | Hoàng Thị Việt | Tre | 05CDDS3 | |
| 108 | 3005090216 | Nguyễn Thị Lệ | Mai | 05CDDS3 | |
| 109 | 3005090217 | Hồ Duy | Phong | 05CDDS3 | |
| 110 | 3005090118 | Nguyễn Thị Phượng | Linh | 05CDDS3 | |
| 111 | 3005090162 | Nguyễn Thị Mỹ | Tiên | 05CDDS3 | |
| 112 | 3005090165 | Trương Ngọc | Tuyền | 05CDDS3 | |
| 113 | 3005090167 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | 05CDDS3 | |
| 114 | 3005090170 | Huỳnh Thị | Thạch | 05CDDS3 | |
| 115 | 3005090177 | Lê Xuân Quỳnh | Thy | 05CDDS3 | |
| 116 | 3005090181 | Lê Thị Hà | Trang | 05CDDS3 | |
| 117 | 3005090183 | Phạm Tuyết | Trinh | 05CDDS3 | |
| 118 | 3005090190 | Huỳnh Thị Kim | Vương | 05CDDS3 | |
| 119 | 3005090201 | Nguyễn Thị Thu | Phương | 05CDDS3 | |
| 120 | 3005090202 | Dương Lệ | Quân | 05CDDS3 | |
| 121 | 3005090203 | Phạm Ngọc | Tý | 05CDDS3 | |
| 122 | 3005090221 | Phạm Văn | Sơn | 05CDDS3 | |
| 123 | 3005090154 | Võ Hà Thanh | Phong | 05CDDS3 | |
| 124 | 3005090215 | Hoàng Thị Trường | An | 05CDDS3 | |
| 125 | 3005090220 | Phan Hoài | Giang | 05CDDS3 | |
| 126 | 3005090184 | Nguyễn Thị Thu | Trinh | 05CDDS3 | |
| 127 | 3004030006 | Trương Thị Bích | Diễm | 05CDKT1 | |
| 128 | 3005030003 | Nguyễn Mai Thục | Bình | 05CDKT1 | |
| 129 | 3005030007 | Nguyễn Thị Bích | Châu | 05CDKT1 | |
| 130 | 3005030009 | Triệu Ngọc | Châu | 05CDKT1 | |
| 131 | 3005030010 | Lê Thị Hà | Dân | 05CDKT1 | |
| 132 | 3005030011 | Lâm Thị | Diễm | 05CDKT1 | |
| 133 | 3005030015 | Mai Thị Thanh | Duyên | 05CDKT1 | |
| 134 | 3005030017 | Nguyễn Ngọc Thanh | Giang | 05CDKT1 | |
| 135 | 3005030031 | Đỗ Thị Cẩm | Linh | 05CDKT1 | |
| 136 | 3005030035 | Đặng Trần Hoàng | Luyện | 05CDKT1 | |
| 137 | 3005030039 | Trần Quỳnh | Như | 05CDKT1 | |
| 138 | 3005030040 | Trần Thị | Như | 05CDKT1 | |
| 139 | 3005030043 | Trần Hồng | Nhung | 05CDKT1 | |
| 140 | 3005030047 | Nguyễn Xuân | Quỳnh | 05CDKT1 | |
| 141 | 3005030055 | Nguyễn Thị Thu | Thảo | 05CDKT1 | |
| 142 | 3005030056 | Trương Thị Biên | Thùy | 05CDKT1 | |
| 143 | 3005030080 | Nguyễn Thị Lan | Hương | 05CDKT1 | |
| 144 | 3005030084 | Dương Thị | Hiền | 05CDKT1 | |
| 145 | 3005030006 | Biện Thế | Cường | 05CDKT1 | |
| 146 | 3005030013 | Huỳnh Hồng | Diễm | 05CDKT1 | |
| 147 | 3005030019 | Nguyễn Thị Minh | Hằng | 05CDKT1 | |
| 148 | 3005030032 | Đặng Thị | Linh | 05CDKT1 | |
| 149 | 3005030044 | Trần Thị Bích | Nhung | 05CDKT1 | |
| 150 | 3005030051 | Đặng Ngọc | Thơ | 05CDKT1 | |
| 151 | 3005030069 | Lê Thị Bích | Vân | 05CDKT1 | |
| 152 | 3005030074 | Phạm Thị Thúy | Ân | 05CDKT1 | |
| 153 | 3005030113 | Hồ Thị | My | 05CDKT1 | |
| 154 | 3005030076 | Nguyễn Hữu | Đức | 05CDKT1 | |
| 155 | 3005030091 | Đặng Thị Minh | Châu | 05CDKT2 | |
| 156 | 3005030095 | Nguyễn Thị | Hòa | 05CDKT2 | |
| 157 | 3005030096 | Phạm Thị Bích | Huệ | 05CDKT2 | |
| 158 | 3005030103 | Trần Quang | Liêu | 05CDKT2 | |
| 159 | 3005030106 | Trần Thị Mỹ | Lệ | 05CDKT2 | |
| 160 | 3005030111 | Nguyễn Thị Minh | Lý | 05CDKT2 | |
| 161 | 3005030112 | Nguyễn Thị | Mạo | 05CDKT2 | |
| 162 | 3005030118 | Nguyễn Thị Tú | Nga | 05CDKT2 | |
| 163 | 3005030122 | Nguyễn Thị ánh | Nguyệt | 05CDKT2 | |
| 164 | 3005030124 | Võ Thị Hồng | Nhi | 05CDKT2 | |
| 165 | 3005030128 | Trần Thị | Oanh | 05CDKT2 | |
| 166 | 3005030131 | Nguyễn Thị | Phượng | 05CDKT2 | &
Other Articles
|

