Danh sách sinh viên đăng ký nhận giấy chứng nhận tốt nghiệp tạm thời (đợt 1)
13/09/2016
TRƯỜNG CAO ĐẲNG MIỀN NAM
PHÒNG ĐÀO TẠO
DANH SÁCH HSSV ĐĂNG KÝ NHẬN GIẤY CNTN TẠM THỜI (Đợt 1) |
|||||
| TT | MSSV | Họ tên | Ngày sinh | Tên lớp | Ghi chú |
| 1 | 3005090024 | Lê Thị Kim Loan | 01/05/1994 | 05CDDS1 | |
| 2 | 3006080002 | Đoàn Thuý Anh | 17/10/1995 | 06CDDD1 | |
| 3 | 3006080004 | Nguyễn Thị Kim Anh | 22/11/1994 | 06CDDD1 | |
| 4 | 3006080005 | Trần Thị Ngọc Ánh | 13/10/1995 | 06CDDD1 | |
| 5 | 3006080006 | Trịnh Thị Diên | 02/06/1995 | 06CDDD1 | |
| 6 | 3006080008 | Trần Thi Dung | 12/03/1995 | 06CDDD1 | |
| 7 | 3006080008 | Trần Thị Dung | 12/03/1995 | 06CDDD1 | |
| 8 | 3006080009 | NguyễN NhấT Duy | 25/04/2016 | 06CDDD1 | |
| 9 | 3006080010 | Nguyễn Thị Thu Hằng | 03/12/1995 | 06CDDD1 | |
| 10 | 3006080011 | Nguyễn Thị Thu Hằng | 24/06/1995 | 06CDDD1 | |
| 11 | 3006080012 | Nguyễn Thị Hương | 20/11/1995 | 06CDDD1 | |
| 12 | 3006080013 | Trịnh Tuấn Hải | 21/06/1995 | 06CDDD1 | |
| 13 | 3006080014 | Lương Thị Hảo | 24/09/1995 | 06CDDD1 | |
| 14 | 3006080015 | Phạm Thị Hồng | 26/11/1995 | 06CDDD1 | |
| 15 | 3006080016 | Phạm Phương Hồng | 08/11/1995 | 06CDDD1 | |
| 16 | 3006080017 | Tran Thi Huong | 05/06/1995 | 06CDDD1 | |
| 17 | 3006080018 | Trần Thị Bích Hiền | 06/09/1995 | 06CDDD1 | |
| 18 | 3006080019 | Vũ Thị Hoài | 28/10/1995 | 06CDDD1 | |
| 19 | 3006080022 | Trần Thị Trúc Liên | 09/01/1994 | 06CDDD1 | |
| 20 | 3006080023 | Đặng Thị Mỹ Linh | 15/04/1995 | 06CDDD1 | |
| 21 | 3006080025 | Trần Thị Kim Loan | 25/05/1995 | 06CDDD1 | |
| 22 | 3006080026 | Lê Thị Hà Mi | 07/06/1995 | 06CDDD1 | |
| 23 | 3006080027 | Nguyễn Thị Thúy Ngân | 07/02/1995 | 06CDDD1 | |
| 24 | 3006080030 | Lê Thị Nguyên | 03/05/1995 | 06CDDD1 | |
| 25 | 3006080032 | Nguyễn Thị Ngọc Nhung | 01/05/1995 | 06CDDD1 | |
| 26 | 3006080033 | Lỡ Thị Kim Nhung | 16/03/1994 | 06CDDD1 | |
| 27 | 3006080034 | Nguyễn Thị Cẩm Nhung | 15/04/1994 | 06CDDD1 | |
| 28 | 3006080035 | Lâm Võ Hoàng Phương | 23/11/1994 | 06CDDD1 | |
| 29 | 3006080036 | Nguyễn Thị Phương | 06/06/1995 | 06CDDD1 | |
| 30 | 3006080038 | Trần Thị Diễm Quỳnh | 26/09/1996 | 06CDDD1 | |
| 31 | 3006080040 | Nguyễn Thị Bích Quyên | 18/09/1994 | 06CDDD1 | |
| 32 | 3006080042 | Lê Thị Sen | 19/10/1995 | 06CDDD1 | |
| 33 | 3006080043 | Thái Thị Cẩm Tiên | 10/07/1995 | 06CDDD1 | |
| 34 | 3006080045 | Nguyễn Thị Tuấn | 07/01/1994 | 06CDDD1 | |
| 35 | 3006080047 | Lê Thị Mộng Tuyền | 25/05/1995 | 06CDDD1 | |
| 36 | 3006080049 | Nguyễn Ngọc Phương Thảo | 08/07/1995 | 06CDDD1 | |
| 37 | 3006080050 | Nguyễn Cao Thắng | 20/02/1995 | 06CDDD1 | |
| 38 | 3006080051 | Nguyễn Thị Phương Thùy | 17/10/1995 | 06CDDD1 | |
| 39 | 3006080052 | Nguyễn Thị Kim Thoa | 22/09/1995 | 06CDDD1 | |
| 40 | 3006080054 | La Thị Thúy | 14/07/1995 | 06CDDD1 | |
| 41 | 3006080055 | Nguyễn Thị Thanh Thúy | 23/11/1995 | 06CDDD1 | |
| 42 | 3006080056 | Đỗ Thị Kim Thy | 28/01/1995 | 06CDDD1 | |
| 43 | 3006080057 | TrầN Thị Trang | 26/09/1995 | 06CDDD1 | |
| 44 | 3006080058 | Nguyễn Thị Quỳnh Trang | 16/10/1995 | 06CDDD1 | |
| 45 | 3006080063 | Nguyễn Thị Tuyết Trinh | 26/05/1995 | 06CDDD1 | |
| 46 | 3006080064 | Nguyễn Thị Thanh Trúc | 15/11/1995 | 06CDDD1 | |
| 47 | 3006080067 | Hoàng Thị Hải Yến | 15/08/1995 | 06CDDD1 | |
| 48 | 3006080068 | Nguyễn Thị Huyền Trâm | 14/02/1994 | 06CDDD1 | |
| 49 | 3006080069 | Lê Ngọc Ân | 16/04/1995 | 06CDDD1 | |
| 50 | 3006080072 | Nguyễn Văn Tiến | 12/08/1995 | 06CDDD1 | |
| 51 | 3006080073 | Hồ Thị Ngọc Nhi | 06/07/1995 | 06CDDD1 | |
| 52 | 3006090023 | Lâm Thuỵ Kha | 30/01/1900 | 06CDDS1 | |
| 54 | 3006090045 | Nguyễn Thị Hoài Phương | 13/05/1995 | 06CDDS1 | |
| 55 | 3006090051 | TrầN Thị Như QuỳNh | 09/06/1995 | 06CDDS1 | |
| 56 | 3006090065 | Trần Thị Bích Trâm | 26/08/1994 | 06CDDS1 | |
| 57 | 3006090378 | Lê Anh Tuấn | 28/11/1994 | 06CDDS1 | |
| 58 | 3006090080 | Bùi Thị Ngọc Bích | 17/03/1995 | 06CDDS2 | |
| 59 | 3006090081 | Nguyễn Thị Như Diệp | 02/03/1995 | 06CDDS2 | |
| 60 | 3006090083 | Nuyễn Thị Mỹ Duyên | 18/02/1995 | 06CDDS2 | |
| 61 | 3006090084 | Lại Thị Gái | 02/01/1995 | 06CDDS2 | |
| 62 | 3006090091 | Võ Thị Mai Hậu | 08/08/1994 | 06CDDS2 | |
| 63 | 3006090092 | Mai Văn Hiền | 30/01/1900 | 06CDDS2 | |
| 64 | 3006090094 | Nguyễn Mạnh Hưng | 05/11/1995 | 06CDDS2 | |
| 65 | 3006090098 | Nguyễn Chí Khang | 23/02/1993 | 06CDDS2 | |
| 66 | 3006090104 | Đổ Thị Thanh Loan | 14.04.1995 | 06CDDS2 | |
| 67 | 3006090105 | Huỳnh Thị Hồng Luyến | 15/03/1995 | 06CDDS2 | |
| 68 | 3006090106 | Cao Thị Ngọc Mai | 26/08/1995 | 06CDDS2 | |
| 69 | 3006090110 | Dương Minh Ngà | 08/11/1995 | 06CDDS2 | |
| 70 | 3006090118 | Lê Thị Hồng Nhung | 19/11/1995 | 06CDDS2 | |
| 71 | 3006090119 | Huỳnh Thị Kim Oanh | 18/11/1995 | 06CDDS2 | |
| 72 | 3006090128 | Lê Thị Huệ Tâm | 17/04/1995 | 06CDDS2 | |
| 73 | 3006090138 | Phạm Thị Thanh Thúy | 30/10/1995 | 06CDDS2 | |
| 74 | 3006090146 | Trần Thị Thu Uyên | 24/04/1995 | 06CDDS2 | |
| 75 | 3006090162 | Nguyễn Đặng Lan Hương | 04/08/1995 | 06CDDS2 | |
| 76 | 3006090245 | Hồ Hoàng Huy | 24/05/1995 | 06CDDS2 | |
| 77 | 3006090246 | Lê Thị Ngọc Huyền | 22/06/1994 | 06CDDS2 | |
| 78 | 3006090249 | Nguyễn Hữu Lộc | 07/02/1995 | 06CDDS2 | |
| 79 | 3006090386 | Lưu Thị Mỹ Hạnh | 01/09/1995 | 06CDDS2 | |
| 80 | 3005090076 | Lê Xuân Quỳnh Anh | 26/09/1994 | 06CDDS3 | |
| 81 | 3006090073 | Trần Thị Thuý Vy | 03/07/1995 | 06CDDS3 | |
| 82 | 3006090111 | Mai Lê Phương Ngọc | 01/12/1995 | 06CDDS3 | |
| 83 | 3006090127 | Phạm Văn Sang | 08/10/1995 | 06CDDS3 | |
| 84 | 3006090152 | Nguyễn Văn Điền | 19/07/1995 | 06CDDS3 | |
| 85 | 3006090154 | Lê Thanh BìNh | 19/12/1994 | 06CDDS3 | |
| 86 | 3006090156 | Đinh Thị Mỹ Diệu | dd/mm/yyyy | 06CDDS3 | |
| 87 | 3006090157 | Trần Thị Thùy Dung | 21/11/1995 | 06CDDS3 | |
| 88 | 3006090159 | Lê Thanh Giàu | 14/10/1995 | 06CDDS3 | |
| 89 | 3006090163 | Ngô Thị Thu Hà | 04/05/1995 | 06CDDS3 | |
| 90 | 3006090165 | Lê Hoàng Hận | 28/09/1995 | 06CDDS3 | |
| 91 | 3006090168 | Đinh Hoàng Duy Hiếu | 29/08/1995 | 06CDDS3 | |
| 92 | 3006090173 | Nguyễn Trần Duy Khanh | 12/04/1995 | 06CDDS3 | |
| 93 | 3006090174 | HuỳNh Thị TuyếT Lan | 09/05/1995 | 06CDDS3 | |
| 94 | 3006090175 | Nguyễn Thành Lộc | 12/12/1995 | 06CDDS3 | |
| 95 | 3006090176 | Nguyễn Phan Thùy Linh | 06/09/1995 | 06CDDS3 | |
| 96 | 3006090179 | Nguyễn Thị Huỳnh Loan | 05/12/1995 | 06CDDS3 | |
| 97 | 3006090181 | Võ Thị Mai | 15/01/1994 | 06CDDS3 | |
| 98 | 3006090183 | Nguyên Thi Diem My | 01/02/1995 | 06CDDS3 | |
| 99 | 3006090186 | Duong Thuy Ngoc | 30/01/1995 | 06CDDS3 | |
| 100 | 3006090187 | Võ Thị Thảo Nguyên | 12/06/1995 | 06CDDS3 | |
| 101 | 3006090188 | Đặng Thị Ánh Nguyệt | 04/11/1995 | 06CDDS3 | |
| 102 | 3006090192 | Phạm Thị Ý Nhi | 20/11/1995 | 06CDDS3 | |
| 103 | 3006090195 | TrầN Thị Phương | 07/11/1995 | 06CDDS3 | |
| 104 | 3006090202 | Đào Thị Phương Sang | 27/07/1995 | 06CDDS3 | |
| 105 | 3006090205 | Nguyễn Thị Cẩm Tú | 23/09/1995 | 06CDDS3 | |
| 106 | 3006090208 | Trần Thị Thu Thương | 27/03/1995 | 06CDDS3 | |
| 107 | 3006090211 | Phạm Thị Ngọc Thiện | 10/01/1900 | 06CDDS3 | |
| 108 | 3006090213 | Hồ Thị Thu Thuý | 07/07/1995 | 06CDDS3 | |
| 109 | 3006090214 | Văn Thị Cẩm Thu | 17/05/1995 | 06CDDS3 | |
| 110 | 3006090215 | Nguyễn Thị Kiều Trâm | 30/09/1994 | 06CDDS3 | |
| 111 | 3006090218 | Đoàn Huỳnh Trinh | 26/12/1995 | 06CDDS3 | |
| 112 | 3006090223 | Lê Thị Yến Vy | 03/04/1995 | 06CDDS3 | |
| 113 | 3006090225 | Tống Nguyễn Hải Yến | 07/11/1995 | 06CDDS3 | |
| 114 | 3006090259 | Nguyễn Nguyễn Thúy Ngân | 15/04/1995 | 06CDDS3 | |
| 115 | 3006090391 | Nguyễn Thị Lê Tú | 30/12/1994 | 06CDDS3 | |
| 116 | 3006090395 | Nguyễn Lệ Thu | 05/08/1995 | 06CDDS3 | |
| 117 | 3006090396 | Lê Thị Diễm Hương | 12/01/1995 | 06CDDS3 | |
| 118 | 3006090396 | Phạm Thị Tuyết Sương | 20/02/1995 | 06CDDS3 | |
| 119 | 3006090398 | Thái Thị Phương Trâm | 29/11/1995 | 06CDDS3 | |
| 120 | 3006099196 | Cao Thị HuyềN Phương | 24/11/1995 | 06CDDS3 | |
| 121 | 3006090072 | Đỗ Thị Vi | 27/03/1994 | 06CDDS4 | |
| 122 | 3006090123 | Trịnh Lê Hồng Phúc | 13/10/1995 | 06CDDS4 | |
| 123 | 3006090228 | Trương Hoàng Anh | 14/10/1995 | 06CDDS4 | |
| 124 | 3006090230 | Phạm Minh Cảnh | 16/07/1995 | 06CDDS4 | |
| 125 | 3006090231 | Phan Thị Thuý Diễm | 02/10/1994 | 06CDDS4 | |
| 126 | 3006090235 | Phạm Thị Thúy Hằng | 01/09/1995 | 06CDDS4 | |
| 127 | 3006090236 | Ngô Thị Ngọc Hân | 17/12/1995 | 06CDDS4 | |
| 128 | 3006090240 | NguyễN Duy HưởNg | 10/08/1995 | 06CDDS4 | |
| 129 | 3006090242 | Trần Thanh Hiền | 23/10/1995 | 06CDDS4 | |
| 130 | 3006090252 | HoàNg Thị Mỹ Linh | 12/06/1995 | 06CDDS4 | |
| 131 | 3006090255 | Nguyễn Thị Trúc Ly | 23/11/1995 | 06CDDS4 | |
| 132 | 3006090257 | Trần Ngọc Mến | 12/09/1995 | 06CDDS4 | |
| 133 | 3006090258 | Phạm Thị Trà My | 30/03/1995 | 06CDDS4 | |
| 134 | 3006090261 | Ngô Thị Mỹ Ngọc | 23/03/1994 | 06CDDS4 | |
| 135 | 3006090264 | Hoang Thi Quynh Nhu | 21/01/1995 | 06CDDS4 | |
| 136 | 3006090266 | Đào Thị Mỹ Nhi | 13/09/1995 | 06CDDS4 | |
| 137 | 3006090268 | Trương Thị Mỹ Nhung | 29/08/1995 | 06CDDS4 | |
| 138 | 3006090270 | Trần Văn Phương | 13/06/1995 | 06CDDS4 | |
| 139 | 3006090283 | Nguyen Minh Thanh | 18/06/1995 | 06CDDS4 | |
| 140 | 3006090288 | Phan Trường Thịnh | 09/07/1995 | 06CDDS4 | |
| 141 | 3006090289 | Phạm Thị Kim Thy | 26/02/1995 | 06CDDS4 | |
| 142 | 3006090290 | Lê Thị Thùy Trâm | 15/08/1995 | 06CDDS4 | |
| 143 | 3006090295 | Nguyễn Thị Xuân Trí | 14/04/1995 | 06CDDS4 | |
| 144 | 3006090300 | Trần Thị Ngọc Yến | 05/06/1994 | 06CDDS4 | |
| 145 | 3006090402 | Hà Thị Hương | 01/02/1995 | 06CDDS4 | |
| 146 | 3006090303 | Nguyễn Thị Phương Anh | 21/08/1995 | 06CDDS5 | |
| 147 | 3006090306 | Nguyễn Thị Hồng Diễm | 18/02/1995 | 06CDDS5 | |
| 148 | 3006090315 | Nguyễn Thanh Hậu | 01/01/1991 | 06CDDS5 | |
| 149 | 3006090319 | Đặng Thị Thanh Hoa | 07/10/1993 | 06CDDS5 | |
| 150 | 3006090319 | Đặng Thị Thanh Hoa | 07/10/1993 | 06CDDS5 | |
| 151 | 3006090320 | Nguyễn Quang Huy | 15/06/1995 | 06CDDS5 | |
| 152 | 3006090324 | Trương Phúc Lộc | 16/09/1995 | 06CDDS5 | |
| 153 | 3006090334 | Hà Kim Ngân | 08/10/1994 | 06CDDS5 | |
| 154 | 3006090335 | PhạM BíCh NgọC | 28/02/1995 | 06CDDS5 | |
| 155 | 3006090336 | TháI BảO NgọC | 28/11/1995 | 06CDDS5 | |
| 156 | 3006090351 | Phan Lê Thảo Quyên | 31/03/1995 | 06CDDS5 | |
| 157 | 3006090353 | Lê Tấn Tài | 02/05/1995 | 06CDDS5 | |
| 158 | 3006090356 | Phạm Thị Minh Thư | 24/05/1995 | 06CDDS5 | |
| 159 | 3006090361 | Nguyễn Thị Bích Thuỳ | 20/091995 | 06CDDS5 | |
| 160 | 3006090364 | Lê Thị Thảo Trâm | 12/01/1995 | 06CDDS5 | |
| 161 | 3006090368 | Nguyễn Hồ Duyên Trinh | 18/12/1995 | 06CDDS5 | |
| 162 | 3006090417 | Lê Thị Ngân | 22/02/1995 | 06CDDS5 | |
| 163 | 3006090419 | Nguyễn Trung Hiếu | 24/04/1995 | 06CDDS5 | |
| 164 | 3006090307 | Phạm Quốc Duy | 28/10/1995 | 06CĐDS5 | |
| 165 | 3006030001 | Phan Thành Đạt | 20/12/1995 | 06CDKT1 | |
| 1
Other Articles
| |||||

