TRƯỜNG CAO ĐẲNG MIỀN NAM
PHÒNG ĐÀO TẠO
DANH SÁCH HSSV ĐĂNG KÝ NHẬN GIẤY CNTN TẠM THỜI (Đợt 1)
TT | MSSV | Họ tên | Ngày sinh | Tên lớp | Ghi chú |
1 | 3005090024 | Lê Thị Kim Loan | 01/05/1994 | 05CDDS1 | |
2 | 3006080002 | Đoàn Thuý Anh | 17/10/1995 | 06CDDD1 | |
3 | 3006080004 | Nguyễn Thị Kim Anh | 22/11/1994 | 06CDDD1 | |
4 | 3006080005 | Trần Thị Ngọc Ánh | 13/10/1995 | 06CDDD1 | |
5 | 3006080006 | Trịnh Thị Diên | 02/06/1995 | 06CDDD1 | |
6 | 3006080008 | Trần Thi Dung | 12/03/1995 | 06CDDD1 | |
7 | 3006080008 | Trần Thị Dung | 12/03/1995 | 06CDDD1 | |
8 | 3006080009 | NguyễN NhấT Duy | 25/04/2016 | 06CDDD1 | |
9 | 3006080010 | Nguyễn Thị Thu Hằng | 03/12/1995 | 06CDDD1 | |
10 | 3006080011 | Nguyễn Thị Thu Hằng | 24/06/1995 | 06CDDD1 | |
11 | 3006080012 | Nguyễn Thị Hương | 20/11/1995 | 06CDDD1 | |
12 | 3006080013 | Trịnh Tuấn Hải | 21/06/1995 | 06CDDD1 | |
13 | 3006080014 | Lương Thị Hảo | 24/09/1995 | 06CDDD1 | |
14 | 3006080015 | Phạm Thị Hồng | 26/11/1995 | 06CDDD1 | |
15 | 3006080016 | Phạm Phương Hồng | 08/11/1995 | 06CDDD1 | |
16 | 3006080017 | Tran Thi Huong | 05/06/1995 | 06CDDD1 | |
17 | 3006080018 | Trần Thị Bích Hiền | 06/09/1995 | 06CDDD1 | |
18 | 3006080019 | Vũ Thị Hoài | 28/10/1995 | 06CDDD1 | |
19 | 3006080022 | Trần Thị Trúc Liên | 09/01/1994 | 06CDDD1 | |
20 | 3006080023 | Đặng Thị Mỹ Linh | 15/04/1995 | 06CDDD1 | |
21 | 3006080025 | Trần Thị Kim Loan | 25/05/1995 | 06CDDD1 | |
22 | 3006080026 | Lê Thị Hà Mi | 07/06/1995 | 06CDDD1 | |
23 | 3006080027 | Nguyễn Thị Thúy Ngân | 07/02/1995 | 06CDDD1 | |
24 | 3006080030 | Lê Thị Nguyên | 03/05/1995 | 06CDDD1 | |
25 | 3006080032 | Nguyễn Thị Ngọc Nhung | 01/05/1995 | 06CDDD1 | |
26 | 3006080033 | Lỡ Thị Kim Nhung | 16/03/1994 | 06CDDD1 | |
27 | 3006080034 | Nguyễn Thị Cẩm Nhung | 15/04/1994 | 06CDDD1 | |
28 | 3006080035 | Lâm Võ Hoàng Phương | 23/11/1994 | 06CDDD1 | |
29 | 3006080036 | Nguyễn Thị Phương | 06/06/1995 | 06CDDD1 | |
30 | 3006080038 | Trần Thị Diễm Quỳnh | 26/09/1996 | 06CDDD1 | |
31 | 3006080040 | Nguyễn Thị Bích Quyên | 18/09/1994 | 06CDDD1 | |
32 | 3006080042 | Lê Thị Sen | 19/10/1995 | 06CDDD1 | |
33 | 3006080043 | Thái Thị Cẩm Tiên | 10/07/1995 | 06CDDD1 | |
34 | 3006080045 | Nguyễn Thị Tuấn | 07/01/1994 | 06CDDD1 | |
35 | 3006080047 | Lê Thị Mộng Tuyền | 25/05/1995 | 06CDDD1 | |
36 | 3006080049 | Nguyễn Ngọc Phương Thảo | 08/07/1995 | 06CDDD1 | |
37 | 3006080050 | Nguyễn Cao Thắng | 20/02/1995 | 06CDDD1 | |
38 | 3006080051 | Nguyễn Thị Phương Thùy | 17/10/1995 | 06CDDD1 | |
39 | 3006080052 | Nguyễn Thị Kim Thoa | 22/09/1995 | 06CDDD1 | |
40 | 3006080054 | La Thị Thúy | 14/07/1995 | 06CDDD1 | |
41 | 3006080055 | Nguyễn Thị Thanh Thúy | 23/11/1995 | 06CDDD1 | |
42 | 3006080056 | Đỗ Thị Kim Thy | 28/01/1995 | 06CDDD1 | |
43 | 3006080057 | TrầN Thị Trang | 26/09/1995 | 06CDDD1 | |
44 | 3006080058 | Nguyễn Thị Quỳnh Trang | 16/10/1995 | 06CDDD1 | |
45 | 3006080063 | Nguyễn Thị Tuyết Trinh | 26/05/1995 | 06CDDD1 | |
46 | 3006080064 | Nguyễn Thị Thanh Trúc | 15/11/1995 | 06CDDD1 | |
47 | 3006080067 | Hoàng Thị Hải Yến | 15/08/1995 | 06CDDD1 | |
48 | 3006080068 | Nguyễn Thị Huyền Trâm | 14/02/1994 | 06CDDD1 | |
49 | 3006080069 | Lê Ngọc Ân | 16/04/1995 | 06CDDD1 | |
50 | 3006080072 | Nguyễn Văn Tiến | 12/08/1995 | 06CDDD1 | |
51 | 3006080073 | Hồ Thị Ngọc Nhi | 06/07/1995 | 06CDDD1 | |
52 | 3006090023 | Lâm Thuỵ Kha | 30/01/1900 | 06CDDS1 | |
54 | 3006090045 | Nguyễn Thị Hoài Phương | 13/05/1995 | 06CDDS1 | |
55 | 3006090051 | TrầN Thị Như QuỳNh | 09/06/1995 | 06CDDS1 | |
56 | 3006090065 | Trần Thị Bích Trâm | 26/08/1994 | 06CDDS1 | |
57 | 3006090378 | Lê Anh Tuấn | 28/11/1994 | 06CDDS1 | |
58 | 3006090080 | Bùi Thị Ngọc Bích | 17/03/1995 | 06CDDS2 | |
59 | 3006090081 | Nguyễn Thị Như Diệp | 02/03/1995 | 06CDDS2 | |
60 | 3006090083 | Nuyễn Thị Mỹ Duyên | 18/02/1995 | 06CDDS2 | |
61 | 3006090084 | Lại Thị Gái | 02/01/1995 | 06CDDS2 | |
62 | 3006090091 | Võ Thị Mai Hậu | 08/08/1994 | 06CDDS2 | |
63 | 3006090092 | Mai Văn Hiền | 30/01/1900 | 06CDDS2 | |
64 | 3006090094 | Nguyễn Mạnh Hưng | 05/11/1995 | 06CDDS2 | |
65 | 3006090098 | Nguyễn Chí Khang | 23/02/1993 | 06CDDS2 | |
66 | 3006090104 | Đổ Thị Thanh Loan | 14.04.1995 | 06CDDS2 | |
67 | 3006090105 | Huỳnh Thị Hồng Luyến | 15/03/1995 | 06CDDS2 | |
68 | 3006090106 | Cao Thị Ngọc Mai | 26/08/1995 | 06CDDS2 | |
69 | 3006090110 | Dương Minh Ngà | 08/11/1995 | 06CDDS2 | |
70 | 3006090118 | Lê Thị Hồng Nhung | 19/11/1995 | 06CDDS2 | |
71 | 3006090119 | Huỳnh Thị Kim Oanh | 18/11/1995 | 06CDDS2 | |
72 | 3006090128 | Lê Thị Huệ Tâm | 17/04/1995 | 06CDDS2 | |
73 | 3006090138 | Phạm Thị Thanh Thúy | 30/10/1995 | 06CDDS2 | |
74 | 3006090146 | Trần Thị Thu Uyên | 24/04/1995 | 06CDDS2 | |
75 | 3006090162 | Nguyễn Đặng Lan Hương | 04/08/1995 | 06CDDS2 | |
76 | 3006090245 | Hồ Hoàng Huy | 24/05/1995 | 06CDDS2 | |
77 | 3006090246 | Lê Thị Ngọc Huyền | 22/06/1994 | 06CDDS2 | |
78 | 3006090249 | Nguyễn Hữu Lộc | 07/02/1995 | 06CDDS2 | |
79 | 3006090386 | Lưu Thị Mỹ Hạnh | 01/09/1995 | 06CDDS2 | |
80 | 3005090076 | Lê Xuân Quỳnh Anh | 26/09/1994 | 06CDDS3 | |
81 | 3006090073 | Trần Thị Thuý Vy | 03/07/1995 | 06CDDS3 | |
82 | 3006090111 | Mai Lê Phương Ngọc | 01/12/1995 | 06CDDS3 | |
83 | 3006090127 | Phạm Văn Sang | 08/10/1995 | 06CDDS3 | |
84 | 3006090152 | Nguyễn Văn Điền | 19/07/1995 | 06CDDS3 | |
85 | 3006090154 | Lê Thanh BìNh | 19/12/1994 | 06CDDS3 | |
86 | 3006090156 | Đinh Thị Mỹ Diệu | dd/mm/yyyy | 06CDDS3 | |
87 | 3006090157 | Trần Thị Thùy Dung | 21/11/1995 | 06CDDS3 | |
88 | 3006090159 | Lê Thanh Giàu | 14/10/1995 | 06CDDS3 | |
89 | 3006090163 | Ngô Thị Thu Hà | 04/05/1995 | 06CDDS3 | |
90 | 3006090165 | Lê Hoàng Hận | 28/09/1995 | 06CDDS3 | |
91 | 3006090168 | Đinh Hoàng Duy Hiếu | 29/08/1995 | 06CDDS3 | |
92 | 3006090173 | Nguyễn Trần Duy Khanh | 12/04/1995 | 06CDDS3 | |
93 | 3006090174 | HuỳNh Thị TuyếT Lan | 09/05/1995 | 06CDDS3 | |
94 | 3006090175 | Nguyễn Thành Lộc | 12/12/1995 | 06CDDS3 | |
95 | 3006090176 | Nguyễn Phan Thùy Linh | 06/09/1995 | 06CDDS3 | |
96 | 3006090179 | Nguyễn Thị Huỳnh Loan | 05/12/1995 | 06CDDS3 | |
97 | 3006090181 | Võ Thị Mai | 15/01/1994 | 06CDDS3 | |
98 | 3006090183 | Nguyên Thi Diem My | 01/02/1995 | 06CDDS3 | |
99 | 3006090186 | Duong Thuy Ngoc | 30/01/1995 | 06CDDS3 | |
100 | 3006090187 | Võ Thị Thảo Nguyên | 12/06/1995 | 06CDDS3 | |
101 | 3006090188 | Đặng Thị Ánh Nguyệt | 04/11/1995 | 06CDDS3 | |
102 | 3006090192 | Phạm Thị Ý Nhi | 20/11/1995 | 06CDDS3 | |
103 | 3006090195 | TrầN Thị Phương | 07/11/1995 | 06CDDS3 | |
104 | 3006090202 | Đào Thị Phương Sang | 27/07/1995 | 06CDDS3 | |
105 | 3006090205 | Nguyễn Thị Cẩm Tú | 23/09/1995 | 06CDDS3 | |
106 | 3006090208 | Trần Thị Thu Thương | 27/03/1995 | 06CDDS3 | |
107 | 3006090211 | Phạm Thị Ngọc Thiện | 10/01/1900 | 06CDDS3 | |
108 | 3006090213 | Hồ Thị Thu Thuý | 07/07/1995 | 06CDDS3 | |
109 | 3006090214 | Văn Thị Cẩm Thu | 17/05/1995 | 06CDDS3 | |
110 | 3006090215 | Nguyễn Thị Kiều Trâm | 30/09/1994 | 06CDDS3 | |
111 | 3006090218 | Đoàn Huỳnh Trinh | 26/12/1995 | 06CDDS3 | |
112 | 3006090223 | Lê Thị Yến Vy | 03/04/1995 | 06CDDS3 | |
113 | 3006090225 | Tống Nguyễn Hải Yến | 07/11/1995 | 06CDDS3 | |
114 | 3006090259 | Nguyễn Nguyễn Thúy Ngân | 15/04/1995 | 06CDDS3 | |
115 | 3006090391 | Nguyễn Thị Lê Tú | 30/12/1994 | 06CDDS3 | |
116 | 3006090395 | Nguyễn Lệ Thu | 05/08/1995 | 06CDDS3 | |
117 | 3006090396 | Lê Thị Diễm Hương | 12/01/1995 | 06CDDS3 | |
118 | 3006090396 | Phạm Thị Tuyết Sương | 20/02/1995 | 06CDDS3 | |
119 | 3006090398 | Thái Thị Phương Trâm | 29/11/1995 | 06CDDS3 | |
120 | 3006099196 | Cao Thị HuyềN Phương | 24/11/1995 | 06CDDS3 | |
121 | 3006090072 | Đỗ Thị Vi | 27/03/1994 | 06CDDS4 | |
122 | 3006090123 | Trịnh Lê Hồng Phúc | 13/10/1995 | 06CDDS4 | |
123 | 3006090228 | Trương Hoàng Anh | 14/10/1995 | 06CDDS4 | |
124 | 3006090230 | Phạm Minh Cảnh | 16/07/1995 | 06CDDS4 | |
125 | 3006090231 | Phan Thị Thuý Diễm | 02/10/1994 | 06CDDS4 | |
126 | 3006090235 | Phạm Thị Thúy Hằng | 01/09/1995 | 06CDDS4 | |
127 | 3006090236 | Ngô Thị Ngọc Hân | 17/12/1995 | 06CDDS4 | |
128 | 3006090240 | NguyễN Duy HưởNg | 10/08/1995 | 06CDDS4 | |
129 | 3006090242 | Trần Thanh Hiền | 23/10/1995 | 06CDDS4 | |
130 | 3006090252 | HoàNg Thị Mỹ Linh | 12/06/1995 | 06CDDS4 |
click vào đây để xem tiếp danh sách đăng ký
*****Lưu ý:
- Danh sách đăng ký trên được cập nhật đến hết ngày 09/09/2016 và được cấp giấy CNTN tạm thời vào đợt 1
- Lịch cấp giấy chứng nhận tốt nghiệp tạm thời đợt 1 như sau:
+ Thứ 3 ngày 20/09/2016: sinh viên Cao đẳng Dược đã đăng ký và đậu tốt nghiệp được cấp giấy CNTN tạm thời.
+ Thứ 4 ngày 21/09/2016: sinh viên Cao đẳng Điều dưỡng, Kế toán, quản trị kinh doanh, công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng, quản lý đất đai đăng ký và đậu tốt nghiệp được cấp giấy CNTN tạm thời.
----------------------------------------------
- Lịch cấp giấy chứng nhận tốt nghiệp tạm thời đợt 2:
+ Thứ 3 ngày 27/09/2016: sinh viên các ngành đăng ký trực tiếp tại trường hoặc đăng ký qua website (click Tại Đây) và đậu tốt nghiệp được cấp giấy CNTN tạm thời.
- Lịch tập trung sinh hoạt đầu khóa 17(2024 - 2027)
- Về việc đăng ký nhận GCN tốt nghiệp tạm thời và bảng điểm đợt tháng 9 năm 2024
- Về việc nộp đơn xét tốt nghiệp đợt tháng 9 năm 2024 cho sinh viên
- Về lịch nghỉ lễ Quốc Khánh 02/09/2024
- Kết quả kiểm tra AV - TH chuẩn đầu ra tháng 6 năm 2024