Danh sách sinh viên dự kiến buộc thôi học HK1 năm 2015 - 2016
14/04/2016

TRƯỜNG CAO ĐẲNG MIỀN NAM

PHÒNG ĐÀO TẠO

DANH SÁCH HSSV DỰ KIẾN BUỘC THÔI HỌC (HK1 - 15 -16)
STT Mã SV Họ Tên Kết quả Vi ph ĐTBHK Lớp Ghi chú
1 3006040058 Bùi Duy Thanh BH 16.a2  0.67 06CDQT1  
2 3005060038 Lê Hoàng Khánh BT Bỏ thi  0.00 06CDXD1  
3 3006060033 Nguyễn Minh Trí BT Bỏ thi  0.00 06CDXD1  
4 3004060059 Lê Minh Tưởng BH 16.b4  2.89 06CDXD1  
5 3006060036 Nguyễn Minh ý BH 16.a2  0.39 06CDXD1  
6 3006080037 Phan Nhật Phong BH 16.a2  0.55 07CDDD1  
7 3007080040 Lê Thị Bích Tuyền BT Bỏ thi  0.00 07CDDD1  
8 3007090044 Lê Ngọc Thiên An BT Bỏ thi  0.00 07CDDS1  
9 3007090179 Dương Nguyên BT Bỏ thi  0.00 07CDDS1  
10 3007090157 Nguyễn Thị Thúy Dung BH 16.a2  0.50 07CDDS2  
11 3007090136 Nguyễn Ngọc Hoàng BH 16.a2  1.10 07CDDS2  
12 3007090133 Trần Võ Quỳnh Như BH 16.a2  0.33 07CDDS2  
13 3007090164 Nguyễn Thị Bích Thùy BH 16.a2  0.33 07CDDS2  
14 3007090138 Phạm Thanh Tuyền BH 16.a2  1.43 07CDDS2  
15 3007090090 Nguyễn Kiên Kim Yến BH 16.a2  0.42 07CDDS2  
16 3007090311 Trần Thị Mỹ Duyên BH 16.a2  0.06 07CDDS3  
17 3007090177 Lê Thị ánh Nguyệt BH 16.a2  1.87 07CDDS3  
18 3006090363 Quãng Phúc Thịnh BH 16.a2  1.88 07CDDS3  
19 3007090175 Vũ Thị Thanh BH 16.a2  0.49 07CDDS3  
20 3006090222 Nguyễn Đức Việt BH 16.b2  3.16 07CDDS3  
21 3007090239 Trần Tuấn Huy BH 16.a2  1.82 07CDDS4  
22 3007090278 Trần Thành Lộc BT Bỏ thi  0.00 07CDDS4  
23 3007090343 Bùi Minh Thi BH 16.a2  1.56 07CDDS4  
24 3007090317 Cao Quảng Trường BH 16.a2  0.12 07CDDS4  
25 3006030057 Nguyễn Tố Như BT Bỏ thi  0.00 07CDKT1  
26 3007030006 Bùi Võ Vương BT Bỏ thi  0.00 07CDKT1  
27 3007100053 Nguyễn Thùy Thu An BH 16.a2  0.44 07CDPL1  
28 3007100055 Nguyễn Thái Yến Nhi BH 16.a2  0.50 07CDPL1  
29 3007070043 Lê Danh Hoàng Chinh BH 16.a2  2.66 07CDQL1  
30 3007070028 Nguyễn Thị Trúc Linh BT Bỏ thi  0.00 07CDQL1  
31 3007070056 Trần Quốc Huy BH 16.a2  2.28 07CDQL2  
32 3007070057 Lê Thị Hương Lan BH 16.a2  0.41 07CDQL2  
33 3007070058 Thái Hoàng BH 16.a2  0.44 07CDQL2  
34 3007040026 Nguyễn Hoàng Anh BH 16.a2  0.54 07CDQT1  
35 3007040002 Nguyễn Huỳnh Kim BH 16.a2  0.34 07CDQT1  
36 3006040048 Nguyễn Như Toàn BH 16.a2  1.86 07CDQT1  
37 3008080059 Trượng Thị Thanh Cở BT Bỏ thi  0.00 08CDDD1  
38 3008080021 Đồng Văn Đoan BT Bỏ thi  0.00 08CDDD1  
39 3008080019 Mai Thị Kim Ngọc BT Bỏ thi  0.00 08CDDD1  
40 3008080027 Bùi Thị Sương BT Bỏ thi  0.00 08CDDD1  
41 3008080029 Lê Thanh Tài BH 16.a1  0.67 08CDDD1  
42 3008080048 Phạm Châu Phương Thảo BH 16.a1  0.69 08CDDD1  
43 3008080007 Lâm Tranh Thi BH 16.a1  0.53 08CDDD1  
44 3008080028 Trương Bảo Thi BH 16.a1  0.67 08CDDD1  
45 3008080004 Nguyễn Thị Trang BT Bỏ thi  0.00 08CDDD1  
46 3008090016 Dương Thị Thu Cúc BH 16.a1  2.94 08CDDS1  
47 3008090032 Nguyễn Thị Kim Cương BT Bỏ thi  1.88 08CDDS1  
48 3008090001 Nguyễn Ngọc Tú Em BT Bỏ thi  0.00 08CDDS1  
49 3008090008 Nguyễn Thị Vi Vân BT Bỏ thi  0.63 08CDDS1  
50 3008090007 Trang Tường Vân BT Bỏ thi  0.00 08CDDS1  
51 3008090075 Nguyễn Phương An BH 16.a1  1.16 08CDDS2  
52 3008090086 Hồng Bắc Loan BH 16.a1  1.38 08CDDS2  
53 3008090046 Nguyễn Thị Hồng Nhung BH 16.a1  0.27 08CDDS2  
54 3008090074 Vũ Thị Tuyết Nhung BH 16.a1  1.41 08CDDS2  
55 3008090236 Võ Thị Hồng Sương BH 16.a1  0.44 08CDDS2  
56 3008090040 Phạm Thị Mỹ Thiện BT Bỏ thi  0.00 08CDDS2  
57 3008090039 Nguyễn Thị Thủy BT Bỏ thi  0.00 08CDDS2  
58 3008090134 Thái Anh Dũng BH 16.a1  0.79 08CDDS3  
59 3008090154 Trần Văn Hậu BT Bỏ thi  0.00 08CDDS3  
60 3008090165 Hà Phi Hùng BH 16.a1  0.28 08CDDS3  
61 3008090149 Phạm Hoàng Kha BH 16.a1  0.50 08CDDS3  
62 3008090159 Nguyễn Thị Bích Ngọc BT Bỏ thi  0.00 08CDDS3  
63 3008090155 Phan Thị Thanh Nhàn BT Bỏ thi  0.00 08CDDS3  
64 3008090167 Nguyễn Thị Hoài Như BT Bỏ thi  0.00 08CDDS3  
65 3008090114 Nguyễn Thị Tứ Nương BT Bỏ thi  0.00 08CDDS3  
66 3008090112 Tăng Vĩnh Phát BH 16.a1  0.50 08CDDS3  
67 3008090161 Nguyễn Anh Phương BT Bỏ thi  0.00 08CDDS3  
68 3008090166 Trần Ngọc Quang BH 16.a1  1.34 08CDDS3  
69 3008090182 Bùi Minh Thuận BT Bỏ thi  0.00 08CDDS3  
70 3008090119 Bùi Thị Thu Trang BT Bỏ thi  0.00 08CDDS3  
71 3008090125 Ngô Thị Diễm Trinh BH 16.a1  0.28 08CDDS3  
72 3008090128 Trần Thị Xuân BT Bỏ thi  0.00 08CDDS3  
73 3008090170 Lê Thị Kim Yên BT Bỏ thi  0.00 08CDDS3  
74 3008090214 Huỳnh Tấn Đạt BH 16.a1  1.24 08CDDS4  
75 3008090233 Nguyễn Huy Hoàng BH 16.a1  0.91 08CDDS4  
76 3008090217 Lê Thị Yến Nhi BT Bỏ thi  0.00 08CDDS4  
77 3008090254 Lê Thùy Trâm BH 16.a1  1.34 08CDDS4  
78 3008090202 Nguyễn Phương Tuấn BT Bỏ thi  0.00 08CDDS4  
79 3008090295 Nguyễn Thị Hồng Đào BT Bỏ thi  0.00 08CDDS5  
80 3008090292 Nguyển Hửu Hoàng BH 16.a1  0.68 08CDDS5  
81 3008090302 Phạm Thị Bích Ngọc BH 16.a1  0.50 08CDDS5  
82 3008090331 Lê Thị Tuyết Nhung BH 16.a1  2.09 08CDDS5  
83 3008090350 Hà Thị Kim Phượng BH 16.a1  0.86 08CDDS5  
84 3008090272 Võ Kiều Tú Quý BT Bỏ thi  0.00 08CDDS5  
85 3008090345 Hồ ánh Sương BH 16.a1  0.56 08CDDS5  
86 3008090275 Nguyễn Trương Quốc Thiện BT Bỏ thi  0.00 08CDDS5  
87 3008140014 Trần Thị Ngọc Hảo BT Bỏ thi  0.00 08CDKS1  
88 3008140012 Võ Thành Tâm BH 16.a1  1.14 08CDKS1  
89 3008030009 Trần Minh Hiển BH 16.a1  0.83 08CDKT1  
90 3008030005 Lê Thị Thu Sâm BH 16.a1  0.83 08CDKT1  
91 3008030032 Huỳnh Ngọc Thảo BH 16.a1  1.34 08CDKT1  
92 3008030002 Phạm Huyền Trân BH 16.a1  2.06 08CDKT1  
93 3008150005 Nguyễn Thị Cẩm Nhung BH 16.a1  0.24 08CDNH1  
94 3008150003 Nguyễn Huỳnh Thanh Phượng BT Bỏ thi  0.00 08CDNH1  
95 3008110001 Trịnh Xuân Nhản BT Bỏ thi  0.00 08CDNT1  
96 3008100028 Vũ Thị Thanh Hiền BH 16.a1  0.79 08CDPL1  
97 3008100012 Đặng Thế Vỹ BT Bỏ thi  0.00 08CDPL1  
98 3008070059 Phan Ngọc Giàu BT Bỏ thi  0.00 08CDQL1  
99 3008070001 Trần Thanh Nam BH 16.a1  0.20 08CDQL1  
100 3008070017 Huỳnh Thị Thủy Tiên BT Bỏ thi  0.00 08CDQL1  
101 3008040038 Thạch Thị Cẩm Hằng BH 16.a1  1.31 08CDQT1  
102 3008040041 Nguyễn Thế Huy BT Bỏ thi  0.00 08CDQT1  
103 3008040056 Nguyễn Quốc Sa BH 16.a1  0.73 08CDQT1  
104 3008040026 Nguyễn Đình Thảo BH 16.a1  1.51 08CDQT1  
105 3008020002 Trương Hồng Yến BH 16.a1  0.83 08CDTC1  
106 3008060012 Trần Ngọc Đoan BT Bỏ thi  0.00 08CDXD1  
107 3008060001 Thái Phát Quốc BT Bỏ thi  0.00 08CDXD1  
108 3008060004 Dương Phước Thịnh BT Bỏ thi  0.00 08CDXD1  
            Tp.HCM, ngày 14 tháng 4 năm 2016
              Phòng Đào tạo

 
Hotline:

(+84) 28 39893967

Admission Consultant

Admission Consultant

New Announces
Hot News
Top