Danh sách HS-SV đăng ký nhận GCN tốt nghiệp tạm thời và bảng điểm
11/09/2015
Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật Miền Nam
Phòng Đào tạo
Danh sách HS-SV đăng ký thành công (cập nhật 15h30 ngày 8/9/2015) | |||||
STT | MSSV | Họ và tên | Ngày sinh | Tên lớp | Ghi chú |
1 | 2004060025 | Nguyễn Mạnh Kha | 25/10/1993 | 04tcxd1 | |
2 | 2005070004 | Huỳnh Thị Thanh Nhi | 04/09/1994 | 05TCDD1 | |
3 | 2005080130 | võ thị bích dung | 02/01/1993 | 05TCDS3 | |
4 | 2005120074 | Dương thị phương | 16/07/1994 | 05tcys1 | |
5 | 2006030003 | Nguyễn Thị Bích Trang | 19/05/1991 | 06TCKT1 | |
6 | 2006030004 | Huỳnh Thị Thoa | 29/05/1994 | 06TCKT1 | |
7 | 2006030010 | Bùi Thị Hiền | 15/06/1981 | 06TCKT1 | |
8 | 2006030019 | nguyễn thị ngọc thuỳ | 30/08/1994 | 06tckt1 | |
9 | 2006070003 | Nguyễn Thị Quỳnh Châu | 13/05/1995 | 06TCDD1 | |
10 | 2006070004 | nguyễn lê ngọc dương | 23-10-1994 | tcdd1.2 | |
11 | 2006070008 | Nguyễn Xuân Thuỳ Như | 16/10/1995 | 06TCDD1 | |
12 | 2006070010 | Nguyễn Hà Giang | 15/04/1994 | 06 TCDD1 | |
13 | 2006070011 | Nguyễn Thị Kim Thy | 09/12/1995 | 06TCDD1,2 | |
14 | 2006070017 | Đoàn Cảnh Trung | 09/02/1990 | 06TCDD1 | |
15 | 2006080008 | Dương Thị Minh Trúc | 26/05/1995 | 06TCDS1 | |
16 | 2006080009 | Nguyễn Thị Huệ | 02/08/1994 | 06TCDS1 | |
17 | 2006080016 | nguyễn thị bích hạnh | 24/04/1995 | 06TCDS1 | |
18 | 2006080019 | Nguyễn Thị Lệ Hằng | 30/11/1995 | 06tcsd1 | |
19 | 2006080020 | Nguyễn Thị Thu Thảo | 15/04/1994 | 06TCDS1 | |
20 | 2006080022 | Nguyễn thị ý vy | 20/10/1995 | 06TCDS1 | |
21 | 2006080023 | Trần Thị Cẩm Như | 04/11/1995 | 06tcds01 | |
22 | 2006080026 | Thái Thị Thúy Kiều | 20/02/1995 | 06TCDS1 | |
23 | 2006080029 | Bùi Thanh Bình | 20/11/1989 | 06TCDS1.2 | |
24 | 2006080033 | Trương Quỳnh Ái Linh | 01/04/1994 | 06TCDS1 | |
25 | 2006080034 | Y MAI HIỀN | 04/01/1990 | 06TCDS1 | |
26 | 2006080036 | Võ Thị Thanh Phương | 22-10-1994 | 06TCDS1 | |
27 | 2006080037 | Lê Võ Bảo Luân | 20/12/1995 | 06tcds1 | |
28 | 2006080038 | Võ Hồng Nhàn | 18/09/1995 | 06TCDS1 | |
29 | 2006080041 | Tạ Tú Anh | 07/03/1990 | 06TCDS1 | |
30 | 2006080042 | PHAN THỊ MAI HƯƠNG | 22/09/1991 | 06TCDS1 | |
31 | 2006080044 | Lê Nữ Thị Hồng Nhung | 20/04/1995 | 06TCDS1 | |
32 | 2006080047 | Nguyễn Lê Duy Thức | 27/7/1994 | 06TCDS1 | |
33 | 2006080050 | TRẦM VĨNH THỚI | 19/10/1995 | 06TCDS1 | |
34 | 2006080052 | Trần Ngọc Thiện | 02/12/1989 | 06TCDS1 | |
35 | 2006080053 | Lê Thị Phương Thảo | 28/08/1994 | 06TCDS1 | |
36 | 2006080063 | Trần Văn Khánh | 26/01/1995 | 06TCDS1,2 | |
37 | 2006080065 | TRAN TRUNG DAT | 22/09/1995 | 06TCDS1 | |
38 | 2006080069 | Phạm nguyễn hoàng nhân | 08/06/1995 | 06tcsd1,2 | |
39 | 2006080072 | Võ duy hậu | 27/11/1991 | 06tcds1 | |
40 | 2006080073 | lê ngọc giáo | 19/05/1994 | 06tcds1 | |
41 | 2006080074 | Nguyễn Ngọc Thuận | 13/10/1994 | 06TCDS1 | |
42 | 2006080080 | NGUYỄN THỊ NGỌC PHƯỚC | 05/10/1995 | 06TCDS1 | |
43 | 2006080081 | Hoàng xuân bạch tiểu my | 04/09/1993 | 06tcds1 | |
44 | 2006080086 | Nguyễn Thị Tiên | 28/03/1995 | 06TCDS1 | |
45 | 2006080087 | Nguyễn Yến Hoàng Vi | 11/01/1995 | 06TCDS1 | |
46 | 2006080092 | trần thị diễm phương | 17/06/1987 | 06tcds1 | |
47 | 2006080093 | Nguyễn Thị Xuân Nhi | 27/12/1994 | 06TCDS1 | |
48 | 2006080096 | Lê Thu Hằng | 20/01/1969 | 06TCDS1 | |
49 | 2006080099 | Lê Bửu Hoà | 24/07/1992 | 06tcds1,2 | |
50 | 2006110003 | Trần Trọng Nghĩa | 12/081995 | 06 TCQL 1 | |
51 | 2006110012 | Phạm Duy Thuận | 04/02/1995 | 06TCQL1 | |
52 | 2006110018 | Đường Duy Vũ | 14/5/1992 | 06TCQL1 | |
53 | 2006110021 | Huynh Quang Thanh | 12/02/1992 | TC06QL1 | |
54 | 2006120001 | Cao Tấn Dương | 15/01/1995 | 06TCYS1 | |
55 | 2006120002 | nguyễn thị mỹ phương | 08/03/1995 | 06TCYS | |
56 | 2006120006 | Nguyễn Trọng Quí | 17/08/1995 | 06TCYS1 | |
57 | 2006120007 | Võ Thị Trâm Anh | 29/06/1995 | 06TCYS | |
58 | 2006120008 | Lê Hoàng Long | 03/01/1994 | 06TCYS1 | |
59 | 2006120012 | nguyễn nhật minh | 01/02/1995 | 06tcys1 | |
60 | 2006120015 | Lê Ngọc Trâm | 26/11/1995 | 06TCYS1 | |
61 | 2006120016 | Huỳnh Thị Xuân Xinh | 01/01/1995 | 06TCYS1 | |
62 | 2006120017 | nguyễn thị hồng anh | 21/01/1995 | 06TCYS1 | |
63 | 2006120020 | nguyen van doanh | 01/07/1991 | 06tcys | |
64 | 2006120022 | Nguyễn Ngọc Tịnh | 08/03/1990 | 06TCYS | |
65 | 2006120026 | Phạm Thị Thu Sương | 29/05/1995 | 06TCYS1 | |
66 | 2006120028 | Huỳnh Thị Ngọc Thi | 02/04/1995 | 06TCYS1 | |
67 | 2006120030 | Hồ Anh Trí | 12/12/1989 | 06TCYS1,2 | |
68 | 2006120034 | Vũ Thị Như Hảo | 10/8/1995 | 06TCYS1 | |
69 | 2006120035 | Nguyễn Phuơng Thảo | 11/11/1995 | 06TCYS1 | |
70 | 2006120036 | Nguyễn Đức Thịnh | 07/07/1994 | 06TCYS1 | |
71 | 2006120038 | Trần Thị Hồng Yến | 03/04/1995 | 06TCYS1 | |
72 | 2006120039 | Nguyễn Thị Huyền Thương | 12/10/1995 | 06TCYS1 | |
73 | 2006120040 | Phạm Thị Cẩm Giang | 19/09/1995 | 06TCYS1 | |
74 | 2006120045 | Ngô Viết Hoài | 08/08/1995 | 06TCYS1 | |
75 | 2006120046 | Lê Nguyễn Hoàng Tuấn | 6/7/1992 | 06TCYS1 | |
76 | 2006120048 | Trần Thị Mai Hương | 01/10/1995 | 06TCYS1 | |
77 | 2006120051 | Đặng Thị Việt Trinh | 1995 | 06TCYS1 | |
78 | 2006120053 | nguyễn châu thùy nhiên | 16/05/1994 | 06TCYS1 | |
79 | 2006120059 | đoàn ngọc đức | 11/10/1994 | 06TCYS1 | |
80 | 2006120061 | Trần Nguyễn Quốc Thắng | 19/11/1992 | 06tcys1 | |
81 | 2006120063 | Lê Ngọc Thanh Thùy | 19/11/1994 | 06TCYS1 | |
82 | 2006120064 | Hoàng Đăng Lực | 20/10/1992 | 06TCYS1 | |
83 | 2006120065 | Nguyễn Thị Mỹ Huyền | 21/04/1995 | 06TCYS1 | |
84 | 2105070005 | Tạ Kim Dung | 15/01/1991 | 06 TCDD1 | |
85 | 2106030001 | Trương Thanh Tuyền | 10/04/1991 | 06TCYS | |
86 | 2106080001 | Nguyễn thị thu Ngân | 31/03/1987 | 06tcds2 | |
87 | 2106080004 | Nguyễn Huỳnh Song Giao | 24/01/1992 | 06TCDS1,2 | |
88 | 2106110001 | Nguyễn văn Danh | 06/09/1989 | 06_TCQL2 | |
89 | 3002020089 | Lâm văn Sang | 10/09/1991 | 02CDTC1 | |
90 | 3003030075 | Phạm Thanh Thủy | 22/11/1992 | 03CDKT1 | |
91 | 3004030053 | Nguyễn thị thuỷ | 29/12/1993 | 04cdkt1 | |
92 | 3004030104 | Lý Ánh Ngọc | 04/02/1993 | 04CDKT2 | |
93 | 3004060024 | Lâm Duy Khánh | 19/11/1992 | 04CDXD1 | |
94 | 3005020002 | NGUYỄN PHƯƠNG ANH | 08/06/1994 | 05cdtc1 | |
95 | 3005020007 | Phạm Thùy Dung | 13/12/1994 | 05CDTC1 | |
96 | 3005020011 | BÙI THỊ HƯƠNG GIANG | 02/09/1994 | 05CDTC1 | |
97 | 3005020013 | nguyễn thị bích hổng | 26/04/1993 | 05CDTC1 | |
98 | 3005020014 | Nguyễn Thị Thanh Hiền | 06/11/1994 | 05CĐTC1 | |
99 | 3005020018 | Hồ Thị Lan | 25/10/1993 | 05cđtc1 | |
100 | 3005020019 | Nguyễn Thị Mỹ Linh | 27/04/1994 | 05CĐTC1 | |
101 | 3005020020 | Bùi Thị Mỹ Linh | 6/4/1993 | 05CDTC1 | |
102 | 3005020022 | CAO THỊ ÁNH MINH | 26/04/1994 | 05CDTC1 | |
103 | 3005020026 | Hà Khánh Ngân | 07/02/1994 | 05 CĐTC1 | |
104 | 3005020029 | Nguyễn Thị Hồng Ngọc | 18/06/1994 | 05CĐTC 1 | |
105 | 3005020030 | Nguyễn thị Yến Ngọc | 24/11/1994 | 05 CDTC1 | |
106 | 3005020035 | Nguyễn Thị Thanh Kim Phượng | 21/01/1994 | 05CDTC1 | |
107 | 3005020037 | LÊ TUẤN PHONG | 13/01/1994 | 05CDTC1 | |
108 | 3005020045 | Dương Thị Bích Tuyền | 26/7/1994 | 05cdtc1 | |
109 | 3005020047 | Nguyễn Thị Thanh Thảo | 14/04/1994 | 05CDTC1 | |
110 | 3005020048 | Huỳnh Thanh Thảo | 07/03/1993 | 05CDTC1 | |
111 | 3005020052 | Nguyễn Thu Trà | 05/08/1994 | 05CDTC1 | |
112 | 3005020054 | Khúc Hồ Châu Trinh | 16/07/1994 | 05CDTC01 | |
113 | 3005020055 | Phạm Nguyễn Như Trinh | 27/04/1994 | 05CDTC1 | |
114 | 3005020057 | nguyễn thị thanh truyền | 20/07/1994 | 05cdtc1 | |
115 | 3005020060 | Nguyễn Anh Vũ | 27/06/1992 | 05CĐTC1 | |
116 | 3005020066 | Trần Thị Trúc Chi | 15-08-1994 | 05CTC1 | |
117 | 3005020070 | Lê Thị Hương | 01/02/1994 | 05CDTC1 | |
118 | 3005020081 | phạm thị ty ca | 21/11/1994 | 05cdtc2 | |
119 | 3005020082 | TRẦN THỊ MỸ HẠNH | 26/05/1994 | 05CDTC2 | |
120 | 3005020083 | Hồ Thị Thu Hiền | 02/10/1993 | 05cđtc2 | |
121 | 3005020088 | HỒ THỊ LEM | 25/03/1994 | 05CDTC2 | |
122 | 3005020089 | Phan Thị Bé Lem | 30/04/1994 | 05CDTC2 | |
123 | 3005020091 | Nguyễn Thị Ngọc Linh | 25/05/1994 | 05CDTC2 | |
124 | 3005020093 | NGUYỄN THỊ LỆ | 21/12/1994 | 05CĐTC2 | |
125 | 3005020096 | Nguyễn Ngọc Nam | 28/07/1990 | 05CDTC2 | |
126 | 3005020100 | Nguyễn Thị Bảo Ngân | 17/07/1994 | 05CDTC2 | |
127 | 3005020103 | Trần Văn Nghĩa | 26/05/1993 | 05cdtc2 | |
128 | 3005020106 | Nguyễn Thị Kim Phiên | 29/05/1994 | 05CDTC2 | |
129 | 3005020128 | Âu Thị Vân | 06/06/1993 | 05CĐTC2 | |
130 | 3005020129 | Trần Thị Thảo Vi | 08/09/1994 | 05CDTC2 | |
131 | 3005020136 | Mai Trà Ny | 9/4/1994 | 05 CDTC2 | |
132 | 3005020138 | TRẦN PHƯƠNG THẢO | 17/11/1993 | 05CDTC | |
133 | 3005030002 | nguyễn thị hoàng anh | 25/12/1994 | 05cdkt1 | |
134 | 3005030003 | Nguyễn Mai Thục Bình | 20/08/1994 | 05CĐKT1 | |
135 | 3005030006 | Biện Thế Cường | 15/10/1994 | 05CĐKT1 | |
136 | 3005030007 | Nguyễn Thị Bích Châu | 16/10/1994 | 05CDKT1 | |
137 | 3005030008 | Nguyễn Thị Minh Châu | 12/09/1994 | 05CDKT1 | |
138 | 3005030009 | Triệu Ngọc Châu | 15/11/1994 | 05CDKT1 | |
139 | 3005030010 | LÊ THỊ HÀ DÂN | 04/01/1994 | 05CDKT1 | |
140 | 3005030011 | Lâm Thị Diễm | 12/11/1994 | 05CDKT1 | |
141 | 3005030013 | Huỳnh Hồng Diễm | 24/02/1993 | 05CDKT1 | |
142 | 3005030015 | Mai Thị Thanh Duyên | 18/08/1994 | 05CĐKT1 | |
143 | 3005030016 | Trần Thị Giang | 22/08/1994 | 05cdkt1 | |
144 | 3005030017 | Nguyễn Ngọc Thanh Giang | 10/09/1994 | 05CĐKT1 | |
145 | 3005030019 | NGUYỄN THỊ MINH HẰNG | 10/09/1993 | 05CĐKT1 | |
146 | 3005030021 | Lưu Thị Hà | 02/12/1994 | 05cđkt1 | |
147 | 3005030022 | Nguyễn Thị Trúc Hà | 14/06/1994 | 05cđkt1 | |
148 | 3005030027 | Ngô Thị Hoài | 17/07/1994 | 05cdkt1 | |
149 | 3005030029 | Lưu Thị Xuân Lài | 24/10/1994 | 05CDKT1 | |
150 | 3005030031 | ĐỖ THỊ CẨM LINH | 02/09/1994 | 05CĐKT1 | |
151 | 3005030033 | Nguyễn Hòa Lợi | 03/12/1993 | 05CDKT1 | |
152 | 3005030035 | Đặng Trần Hoàng Luyện | 17/07/1994 | 05CDKT1 | |
153 | 3005030039 | Trần Quỳnh Như | 05/08/1994 | 05CĐKT1 | |
154 | 3005030040 | Trần Thị Như | 24/04/1994 | 05CDKT1 | |
155 | 3005030041 | Thân thị yến nhi | 12/12/1994 | 05CDKT1 | |
156 | 3005030044 | Trần Thị Bích Nhung | 30/06/1994 | 05CDKT1 | |
157 | 3005030045 | Lê Thị Thùy Oanh | 03/09/1994 | 05CDKT1 | |
158 | 3005030046 | Phạm Thị Hồng Phương | 27/06/1994 | 05CDKT! | |
159 | 3005030048 | Lê Thị Mai Sương | 24/01/1994 | 05 CDKT1 | |
160 | 3005030050 | Lê Trần Minh Thư | 20/05/1994 | 05CDKT1 | |
161 | 3005030051 | Đặng Ngọc Thơ | 15/10/1994 | 05cdkt1 | |
162 | 3005030052 | Hồ nguyên thành | 19/09/1994 | 05CDKT1 | |
163 | 3005030053 | Huỳnh Thị Thanh Thảo | 02/09/1944 | 05CĐKT1 | |
164 | 3005030054 | Ngô Phương Thảo | 26/06/1993 | 05 CDKT1 | |
165 |