Điểm Kỹ năng nghề nghiệp 05CDQT: kỹ năng nghề nghiệp 05CDQT
Điểm Kỹ năng nghề nghiệp 05CDKT: kỹ năng nghề nghiệp 05CDKT
Điểm Kỹ năng nghề nghiệp 05CDTC : kỹ năng nghề nghiệp 05CDTC
Điểm Kỹ năng nghề nghiệp 05CDDS1: kỹ năng nghề nghiệp 05CDDS1
Điểm Kỹ năng nghề nghiệp 05CDDS2: kỹ năng nghề nghiệp 05CDDS2
Điểm Kỹ năng nghề nghiệp 05CDDS3: kỹ năng nghề nghiệp 05CDDS3
Điểm Kỹ năng nghề nghiệp 05CDDD : kỹ năng nghề nghiệp 05CDDD
Điểm Kỹ năng nghề nghiệp 06TCYS : kỹ năng nghề nghiệp 06TCYS
Điểm Kỹ năng nghề nghiệp 06TCQL: kỹ năng nghề nghiệp 06TCQL
Điểm Kỹ năng nghề nghiệp 06TCDS: kỹ năng nghề nghiệp 06TCDS
Điểm kỹ năng nghề nghiệp 06TCKT: kỹ năng nghề nghiệp 06TCKT
Điểm kỹ năng nghề nghiệp 05CDXD1: kỹ năng nghề nghiệp 05CDXD
Lưu ý:
** Xét xếp hạng như sau:
_ Kết quả đậu nếu ĐTBC >=5.0 và không có điểm kỹ năng nào nhỏ hơn 3.0đ
_ Loại Giỏi nếu: ĐTBC >=8 và không có điểm kỹ năng nào nhỏ hơn 7.0đ
_ Loại Khá nếu: ĐTBC >=7 và không có điểm kỹ năng nào nhỏ hơn 6.0đ
_ Loại Trung bình nếu: ĐTBC >=5 và không có điểm kỹ năng nào nhỏ hơn 3.0đ
- Lịch tập trung sinh hoạt đầu khóa 17(2024 - 2027)
- Về việc đăng ký nhận GCN tốt nghiệp tạm thời và bảng điểm đợt tháng 9 năm 2024
- Về việc nộp đơn xét tốt nghiệp đợt tháng 9 năm 2024 cho sinh viên
- Về lịch nghỉ lễ Quốc Khánh 02/09/2024
- Kết quả kiểm tra AV - TH chuẩn đầu ra tháng 6 năm 2024