Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận của ôtô
02/11/2018

Gương chiếu hậu, đèn pha hay bình nhiên liệu ở ôtô tương ứng với từ nào trong tiếng Anh?

từ vựng tiếng anh về các bộ phận của ô tôẢnh: My English teacher

STT Từ vựng Nghĩa
1 roof mui xe
2 windscreen kính chắn gió xe hơi(kính trước)
3 hood nắp capo
4 headlight đèn pha của ôtô, đèn đầu xe
5 grills lưới tản nhiệt, lưới thông gió
6 bumper cản trước
7 wheel bánh xe
8 outside mirror gương chiếu hậu (ngoài xe)
9 door cửa xe
10 tail light đèn hậu
11 tank bình nhiên liệu
12 window cửa kính

 
Thông báo mới
Điểm tin
Top