DANH SÁCH HSSV ĐĂNG KÝ NHẬN GIẤY CNTN TẠM THỜI (Đợt 1 - tiếp theo)
TT | MSSV | Họ tên | Ngày sinh | Tên lớp | Ghi chú |
131 | 3006090255 | Nguyễn Thị Trúc Ly | 23/11/1995 | 06CDDS4 | |
132 | 3006090257 | Trần Ngọc Mến | 12/09/1995 | 06CDDS4 | |
133 | 3006090258 | Phạm Thị Trà My | 30/03/1995 | 06CDDS4 | |
134 | 3006090261 | Ngô Thị Mỹ Ngọc | 23/03/1994 | 06CDDS4 | |
135 | 3006090264 | Hoang Thi Quynh Nhu | 21/01/1995 | 06CDDS4 | |
136 | 3006090266 | Đào Thị Mỹ Nhi | 13/09/1995 | 06CDDS4 | |
137 | 3006090268 | Trương Thị Mỹ Nhung | 29/08/1995 | 06CDDS4 | |
138 | 3006090270 | Trần Văn Phương | 13/06/1995 | 06CDDS4 | |
139 | 3006090283 | Nguyen Minh Thanh | 18/06/1995 | 06CDDS4 | |
140 | 3006090288 | Phan Trường Thịnh | 09/07/1995 | 06CDDS4 | |
141 | 3006090289 | Phạm Thị Kim Thy | 26/02/1995 | 06CDDS4 | |
142 | 3006090290 | Lê Thị Thùy Trâm | 15/08/1995 | 06CDDS4 | |
143 | 3006090295 | Nguyễn Thị Xuân Trí | 14/04/1995 | 06CDDS4 | |
144 | 3006090300 | Trần Thị Ngọc Yến | 05/06/1994 | 06CDDS4 | |
145 | 3006090402 | Hà Thị Hương | 01/02/1995 | 06CDDS4 | |
146 | 3006090303 | Nguyễn Thị Phương Anh | 21/08/1995 | 06CDDS5 | |
147 | 3006090306 | Nguyễn Thị Hồng Diễm | 18/02/1995 | 06CDDS5 | |
148 | 3006090315 | Nguyễn Thanh Hậu | 01/01/1991 | 06CDDS5 | |
149 | 3006090319 | Đặng Thị Thanh Hoa | 07/10/1993 | 06CDDS5 | |
150 | 3006090319 | Đặng Thị Thanh Hoa | 07/10/1993 | 06CDDS5 | |
151 | 3006090320 | Nguyễn Quang Huy | 15/06/1995 | 06CDDS5 | |
152 | 3006090324 | Trương Phúc Lộc | 16/09/1995 | 06CDDS5 | |
153 | 3006090334 | Hà Kim Ngân | 08/10/1994 | 06CDDS5 | |
154 | 3006090335 | PhạM BíCh NgọC | 28/02/1995 | 06CDDS5 | |
155 | 3006090336 | TháI BảO NgọC | 28/11/1995 | 06CDDS5 | |
156 | 3006090351 | Phan Lê Thảo Quyên | 31/03/1995 | 06CDDS5 | |
157 | 3006090353 | Lê Tấn Tài | 02/05/1995 | 06CDDS5 | |
158 | 3006090356 | Phạm Thị Minh Thư | 24/05/1995 | 06CDDS5 | |
159 | 3006090361 | Nguyễn Thị Bích Thuỳ | 20/091995 | 06CDDS5 | |
160 | 3006090364 | Lê Thị Thảo Trâm | 12/01/1995 | 06CDDS5 | |
161 | 3006090368 | Nguyễn Hồ Duyên Trinh | 18/12/1995 | 06CDDS5 | |
162 | 3006090417 | Lê Thị Ngân | 22/02/1995 | 06CDDS5 | |
163 | 3006090419 | Nguyễn Trung Hiếu | 24/04/1995 | 06CDDS5 | |
164 | 3006090307 | Phạm Quốc Duy | 28/10/1995 | 06CĐDS5 | |
165 | 3006030001 | Phan Thành Đạt | 20/12/1995 | 06CDKT1 | |
166 | 3006030002 | Trần Thị Đức | 27/07/1994 | 06CDKT1 | |
167 | 3006030002 | Trần Thị Đức | 27/07/1994 | 06CDKT1 | |
168 | 3006030006 | Lê Thị Giang | 27/10/1994 | 06CDKT1 | |
169 | 3006030007 | Nguyễn Thu Hương | 26/09/1995 | 06CDKT1 | |
170 | 3006030008 | Lê Thị Mỹ Hạnh | 24/07/1994 | 06CDKT1 | |
171 | 3006030014 | Lý Thị Mỹ Loan | 03/07/1995 | 06CDKT1 | |
172 | 3006030019 | NguyễN Thị Kim Ngà | 10/05/1988 | 06CDKT1 | |
173 | 3006030021 | Đỗ Thị Kim Ngọc | 29/12/1995 | 06CDKT1 | |
174 | 3006030028 | Hứa Thúy Phi | 15/10/1995 | 06CDKT1 | |
175 | 3006030032 | Phan Thị Ngọc Sương | 20/10/1995 | 06CDKT1 | |
176 | 3006030032 | Phan Thị Ngọc Sương | 20/10/1995 | 06CDKT1 | |
177 | 3006030040 | Nguyễn Thị Thu Thảo | 19/04/1995 | 06CDKT1 | |
178 | 3006030045 | Kinh Thị Minh Thùy | 02/12/1995 | 06CDKT1 | |
179 | 3006030046 | Phạm Thị Thùy | 04/10/1995 | 06CDKT1 | |
180 | 3006030066 | Dương Trương Thị Yến Nhi | 30/08/1995 | 06CDKT1 | |
181 | 3006030067 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 08/07/1995 | 06CDKT1 | |
182 | 3006030072 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 25/12/1994 | 06CDKT1 | |
183 | 3006030073 | Trần Thị Thùy Dương | 20/10/1995 | 06CDKT1 | |
184 | 3006030023 | Võ Thị Hạnh Nguyên | 19/04/1995 | 06CĐKT1 | |
185 | 3006030033 | Đoàn Thị Mỹ Tiên | 03/08/1995 | 06CĐKT1 | |
186 | 3006030037 | Nguyễn Thị Tuyến | 12/04/1995 | 06CĐKT1 | |
187 | 3006030044 | Nguyễn Thị Lan Thuỳ | 03/09/1995 | 06CĐKT1 | |
188 | 3006030052 | Nguyễn Quỳnh Thanh Trúc | 15/01/1994 | 06CĐKT1 | |
189 | 3006030056 | Nguyễn Hà Thảo Vy | 04/07/1995 | 06CĐKT1 | |
190 | 3006070001 | Võ Thị NgọC ÁNh | 01/10/1995 | 06CDQL1 | |
191 | 3006070004 | Huỳnh Tấn Đạt | 25/10/1995 | 06CDQL1 | |
192 | 3006070011 | Hoàng Chương | 20/12/1993 | 06CDQL1 | |
193 | 3006070016 | HuỳNh Thị ThúY HằNg | 20/01/1995 | 06CDQL1 | |
194 | 3006070021 | TrầN Thị NgọC HồNg | 12/01/1993 | 06CDQL1 | |
195 | 3006070024 | Nguyễn Văn Hiếu | 13/03/1993 | 06CDQL1 | |
196 | 3006070027 | Trần Thị Huyền Huệ | 06/01/1995 | 06CDQL1 | |
197 | 3006070031 | Bùi Văn Khang | 18/05/1995 | 06CDQL1 | |
198 | 3006070034 | Trần Bá Lộc | 07/02/1995 | 06CDQL1 | |
199 | 3006070035 | Nguyễn Thị Ngọc Linh | 07/10/1994 | 06CDQL1 | |
200 | 3006070041 | Phạm Thị Thanh Nga | 07/01/1994 | 06CDQL1 | |
201 | 3006070051 | Nguyễn Thanh Sang | 21/11/1995 | 06CDQL1 | |
202 | 3006070053 | Võ Ngân Tâm | 17/09/1995 | 06CDQL1 | |
203 | 3006070059 | Trần Thế Toàn | 26/12/1994 | 06CDQL1 | |
204 | 3006070069 | Nguyễn Thị Minh Thuỳ | 25/04/1995 | 06CDQL1 | |
205 | 3006070071 | Mã NgọC Trâm | 01/10/1995 | 06CDQL1 | |
206 | 3006070074 | Phạm Ngọc Thuỳ Trang | 18/07/1995 | 06CDQL1 | |
207 | 3006070075 | Võ Hoàng Nhật Trường | 10/09/1995 | 06CDQL1 | |
208 | 3006070076 | Nguyễn Trọng Trung | 26/10/1995 | 06CDQL1 | |
209 | 3006070084 | Lê Nguyễn Minh Nhân | 01/03/1995 | 06CDQL1 | |
210 | 3006070089 | Trương Nguyệt Ánh | 13/12/1995 | 06CDQL1 | |
211 | 3006070092 | TrầN Phương Thy | 19/10/1995 | 06CDQL1 | |
212 | 3006070095 | Lê Duy Thắng | 07/06/1995 | 06CDQL1 | |
213 | 3006040007 | Vương Nguyệt Hồng | 08/01/1995 | 06CDQT1 | |
214 | 3006040013 | Ngô Minh Khoa | 28/11/1995 | 06CDQT1 | |
215 | 3006040018 | Luyện Nguyễn Quỳnh Như | 12/01/1995 | 06CDQT1 | |
216 | 3006040027 | Nguyễn Thị Sương | 20/11/1995 | 06CDQT1 | |
217 | 3006040031 | Võ Ngọc Trâm Thư | 15/12/1995 | 06CDQT1 | |
218 | 3006040056 | Trần Văn Minh | 20/08/1994 | 06CDQT1 | |
219 | 3006040072 | Nguyễn Thi Trâm | 24/04/1995 | 06CDQT1 | |
220 | 3006040074 | Trần Tấn Phú | 08/12/1995 | 06CDQT1 | |
221 | 3006040076 | Nguyễn Hữu Trí | 18/01/1995 | 06CDQT1 |
*****Lưu ý:
- Danh sách đăng ký trên được cập nhật đến hết ngày 09/09/2016 và được cấp giấy CNTN tạm thời vào đợt 1
- Lịch cấp giấy chứng nhận tốt nghiệp tạm thời đợt 1 như sau:
+ Thứ 3 ngày 20/09/2016: sinh viên Cao đẳng Dược đã đăng ký và đậu tốt nghiệp được cấp giấy CNTN tạm thời.
+ Thứ 4 ngày 21/09/2016: sinh viên Cao đẳng Điều dưỡng, Kế toán, quản trị kinh doanh, công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng, quản lý đất đai đăng ký và đậu tốt nghiệp được cấp giấy CNTN tạm thời.
----------------------------------------------
- Lịch cấp giấy chứng nhận tốt nghiệp tạm thời đợt 2:
+ Thứ 3 ngày 27/09/2016: sinh viên các ngành đăng ký trực tiếp tại trường hoặc đăng ký qua website và đậu tốt nghiệp được cấp giấy CNTN tạm thời.
- Thời khóa biểu Kỹ năng nghề nghiệp khóa 15,16 năm 2024
- Thời khóa biểu Kỹ năng Mềm đợt 1 năm 2024
- Lịch tập trung sinh hoạt đầu khóa 17(2024 - 2027)
- Về việc đăng ký nhận GCN tốt nghiệp tạm thời và bảng điểm đợt tháng 9 năm 2024
- Về việc nộp đơn xét tốt nghiệp đợt tháng 9 năm 2024 cho sinh viên