Danh sách thí sinh xét tuyển CĐCQ 2015 nguyện vọng 1, Điểm chuẩn chính thức
  22/08/2015
  Chi tiết vui lòng xem tệp đính kèm (danh sách cập nhật 17h00' ngày 21/08/2015): danh sách xét tuyển NV1 - 2015
| ĐỢT TUYỂN SINH: Tuyển sinh nguyện vọng 1 | ||||
| ĐIỂM CHUẨN CHÍNH THỨC CÁC NGÀNH | ||||
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn xét tuyển | Điểm chuẩn (dự kiến) (Khu vực 3)  | 
| 1 | C900107 | Dược sỹ | Toán - Sinh - Hóa; Toán - Lý - Hóa; Toán - Văn - Hóa; Toán - Hóa - Tiếng Anh  | 
12.0 đ | 
| 2 | C720501 | Điều dưỡng | Toán - Sinh - Hóa; Toán - Sinh - Lý; Toán - Sinh - Tiếng Anh; Toán - Văn - Sinh  | 
12.0 đ | 
| 3 | C480201 | Tin học ứng dụng | Toán - Lý - Hóa; Toán - Văn - Tiếng Anh; Toán - Văn - Lý; Toán - Văn - Hóa  | 
12.0 đ | 
| 4 | C340201 | Tài chính ngân hàng | Toán - Lý - Hóa; Toán - Văn - Tiếng Anh; Toán - Văn - Lý; Toán - Văn - Hóa  | 
12.0 đ | 
| 5 | C340301 | Kế toán | Toán - Lý - Hóa; Toán - Văn - Tiếng Anh; Toán - Văn - Lý; Toán - Văn - Hóa  | 
12.0 đ | 
| 6 | C340101 | Quản trị kinh doanh | Toán - Lý - Hóa; Toán - Văn - Tiếng Anh; Toán - Văn - Lý; Toán - Văn - Hóa  | 
12.0 đ | 
| 7 | C510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | Toán - Lý - Hóa; Toán - Văn - Tiếng Anh; Toán - Văn - Lý; Toán - Văn - Hóa  | 
12.0 đ | 
| 8 | C850103 | Quản lý đất đai | Toán - Lý - Hóa; Toán - Văn - Tiếng Anh; Toán - Văn - Lý; Toán - Văn - Hóa  | 
12.0 đ | 
| 9 | C380201 | Dịch vụ pháp lý | Văn - Sử - Địa; Toán - Văn - Tiếng Anh; Toán - Văn - Sử; Toán - Văn - Địa  | 
12.0 đ | 
| 10 | C510101 | Công nghệ kỹ thuật kiến trúc | Toán - Lý - Hóa; Toán - Văn - Tiếng Anh; Toán - Văn - Lý; Toán - Văn - Hóa  | 
12.0 đ | 
| 11 | C210405 | Thiết kế nội thất | Toán - Lý - Hóa; Toán - Văn - Tiếng Anh; Toán - Văn - Lý; Toán - Văn - Hóa  | 
12.0 đ | 
| 12 | C340103 | Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành | Toán - Lý - Hóa; Toán - Văn - Tiếng Anh; Toán - Văn - Lý; Toán - Văn - Hóa  | 
12.0 đ | 
| 13 | C340107 | Quản trị khách sạn | Toán - Lý - Hóa; Toán - Văn - Tiếng Anh; Toán - Văn - Lý; Toán - Văn - Hóa  | 
12.0 đ | 
| 14 | C340109 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | Toán - Lý - Hóa; Toán - Văn - Tiếng Anh; Toán - Văn - Lý; Toán - Văn - Hóa  | 
12.0 đ | 
| HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH | ||||
| TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - KỸ THUẬT MIỀN NAM | ||||
  	Bài viết khác 
  
	- Danh sách Sinh viên nộp đơn xét tốt nghiệp đợt tháng 9 năm 2025
 - Danh sách sinh viên còn nợ môn K15 (Khóa nhập học 2022)
 - Về việc nộp đơn xét tốt nghiệp đợt tháng 9 năm 2025
 - Thông báo nghỉ lễ Quốc Khánh 02/09
 - Kết quả kiểm tra Anh văn Tin học theo chuẩn đầu ra đợt tháng 5 - 2025
 
